Soi cầu miền Nam VIP - Dự đoán MN hôm nay 06/08/2023
Soi cầu miền Nam VIP 06/08/2023, thông tin dự đoán MN hôm nay ngày Chủ Nhật tại các đài xổ số kiến thiết: Tiền Giang, Kiên Giang và Đà LạtTừ những thống kê được cập nhật liên tục, lấy từ nhiều nguồn uy tín khác nhau và được hệ thống máy tính của dudoanxsmb.com xử lý, chúng tôi đã tìm ra được cầu loto cực đẹp cho những đài miền Nam quay thưởng ngày hôm nay. Đó là dự đoán soi cầu về: Cầu giải đặc biệt, giải tám, bao lô 2 số... Để tham khảo thông tin tư vấn của chuyên gia dự đoán MN hôm nay, vui lòng theo dõi chi tiết bài viết này nhé.
Soi cầu miền Nam VIP 06/08/23 | ||
Tỉnh | Dự đoán | Tỷ Lệ Trúng/Trượt |
Xổ Số Tiền Giang | ĐB: Đầu, Đuôi 32 Giải Tám: 38 Loto: 75-16-38 | ![]() |
Xổ Số Kiên Giang | ĐB: Đầu, Đuôi 79 Giải Tám: 32 Loto: 38-46-32 | ![]() |
Xổ Số Đà Lạt | ĐB: Đầu, Đuôi 21 Giải Tám: 65 Loto: 42-52-65 | ![]() |
Với mục đích đưa ra quyết định đầu tư mua vé số ngày 06-08-2023 chính xác, hiệu quả cùng xem lại XSMN Chủ Nhật tuần trước 30-07-2023 các chuyên gia của dudoanxsmb.com chốt số những cặp nào, có trúng hay không nhé!
Dự đoán MN Chủ Nhật tuần trước 30/07/2023 | |
Dự đoán TG 30/07 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 26 |
Giải Tám | 30 |
Loto 2 số | 07-89-30 |
Dự đoán KG 30/07 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 19 |
Giải Tám | 87 |
Loto 2 số | 55-43-87 |
Dự đoán ĐL 30/07 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 51 |
Giải Tám | 37 |
Loto 2 số | 64-29-37 |
Ở kỳ soi cầu miền Nam Vip chủ nhật tuần rồi, chúng tôi đã mang lại chiến thắng cho anh em ở đài Tiền Giang và đài Lâm Đồng. Hy vọng ở kỳ quay ngày hôm nay chúng tôi sẽ đem lại cho anh em những con số như ý, không làm anh em thất vọng. Chúc anh em nhiều may mắn!
Soi cầu miền Nam 06/08/23
Kết quả xổ số miền Nam hôm qua 05/08/2023 | ||||
XSMN T7 | TP HCM | Bình Phước | Hậu Giang | Long An |
G.8 | 14 | 60 | 52 | 92 |
G.7 | 826 | 877 | 448 | 070 |
G.6 | 4665 6210 0064 | 8042 3161 8882 | 2420 8668 4914 | 6396 0366 8617 |
G.5 | 4058 | 8349 | 6306 | 9503 |
G.4 | 49915 61360 68353 50851 45537 86994 06546 | 91950 79091 22516 98872 84526 45213 59202 | 73228 68653 94156 55656 05860 04906 79804 | 74487 76407 41675 68015 76412 72804 62491 |
G.3 | 08005 95508 | 58041 87402 | 95489 33396 | 03047 99650 |
G.2 | 16158 | 15456 | 94357 | 93973 |
G.1 | 55538 | 07986 | 35962 | 26488 |
ĐB | 368835 | 461337 | 566634 | 852750 |
Thống kê đầu | TP HCM | Bình Phước | Hậu Giang | Long An |
0 | 05, 08 | 02(2) | 04, 06(2) | 03, 04, 07 |
1 | 10, 14, 15 | 13, 16 | 14 | 12, 15, 17 |
2 | 26 | 26 | 20, 28 | |
3 | 35, 37, 38 | 37 | 34 | |
4 | 46 | 41, 42, 49 | 48 | 47 |
5 | 51, 53, 58(2) | 50, 56 | 52, 53, 56(2), 57 | 50(2) |
6 | 60, 64, 65 | 60, 61 | 60, 62, 68 | 66 |
7 | 72, 77 | 70, 73, 75 | ||
8 | 82, 86 | 89 | 87, 88 | |
9 | 94 | 91 | 96 | 91, 92, 96 |
KQXSMN Chủ Nhật tuần trước 30/07/2023 | |||
XSMN Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 84 | 85 | 41 |
G.7 | 807 | 930 | 330 |
G.6 | 1599 8273 0240 | 4905 7462 7034 | 4786 8703 4401 |
G.5 | 0623 | 2175 | 5574 |
G.4 | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | 62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 |
G.3 | 92114 61985 | 80863 30740 | 09414 93833 |
G.2 | 23020 | 07503 | 15229 |
G.1 | 82488 | 02679 | 32623 |
ĐB | 973128 | 228478 | 971491 |
Thống kê đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 01, 07 | 03, 05 | 01, 03, 06, 07 |
1 | 14 | 10, 16 | 12, 14 |
2 | 20, 23, 28 | 23 | 23, 29 |
3 | 37 | 30, 34, 35 | 30(2), 33 |
4 | 40 | 40 | 41, 44 |
5 | 58 | ||
6 | 62, 63, 69 | 64 | |
7 | 73, 78, 79 | 75, 77, 78, 79 | 74 |
8 | 84(2), 85, 88 | 83, 85 | 80, 86 |
9 | 92, 99 | 91 |
Thống kê xổ số miền Nam Chủ Nhật 06/08/2023 |
Ngay sau đây dudoanxsmb.com xin gửi tới bạn đọc những hạng mục thống kê miền Nam ngày 06-08-2023 được cho là quan trọng, có giá trị trong quá trình Soi cầu xổ số miền Nam ngày Chủ Nhật hàng tuần.
Thống kê giải đặc biệt XSTG | |||||
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
30/07 | 97328 | 23/07 | 23594 | 16/07 | 32577 |
09/07 | 69045 | 02/07 | 61470 | 25/06 | 17748 |
18/06 | 02147 | 11/06 | 12891 | 04/06 | 58565 |
28/05 | 23097 | 21/05 | 53252 | 14/05 | 27571 |
07/05 | 63712 | 30/04 | 51625 | 23/04 | 94570 |
16/04 | 06936 | 09/04 | 45121 | 02/04 | 61457 |
26/03 | 15433 | 19/03 | 53669 | 12/03 | 27259 |
05/03 | 29996 | 26/02 | 73736 | 19/02 | 02577 |
12/02 | 47856 | 05/02 | 74728 | 29/01 | 45962 |
22/01 | 20517 | 15/01 | 62394 | 08/01 | 83415 |
Thống kê lô gan xổ số Tiền Giang | ||
Cặp số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
06 | 25 ngày | 05/02/2023 |
83 | 23 ngày | 19/02/2023 |
62 | 22 ngày | 26/02/2023 |
17 | 21 ngày | 05/03/2023 |
66 | 18 ngày | 26/03/2023 |
18 | 17 ngày | 02/04/2023 |
10 | 16 ngày | 09/04/2023 |
67 | 14 ngày | 23/04/2023 |
59 | 14 ngày | 23/04/2023 |
69 | 14 ngày | 23/04/2023 |
Thống kê lô rơi xổ số TG | ||||
44 3 ngày (7 lần) | 59 3 ngày (8 lần) | 76 3 ngày (8 lần) | 97 3 ngày (8 lần) | 01 2 ngày (6 lần) |
02 2 ngày (5 lần) | 03 2 ngày (3 lần) | 05 2 ngày (6 lần) | 12 2 ngày (6 lần) | 16 2 ngày (5 lần) |
Thống kê giải đặc biệt XSKG | |||||
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
30/07 | 22878 | 23/07 | 56444 | 16/07 | 30212 |
09/07 | 67636 | 02/07 | 69049 | 25/06 | 31888 |
18/06 | 76039 | 11/06 | 72357 | 04/06 | 85373 |
28/05 | 07788 | 21/05 | 16468 | 14/05 | 38132 |
07/05 | 40576 | 30/04 | 82058 | 23/04 | 03872 |
16/04 | 37784 | 09/04 | 73508 | 02/04 | 77510 |
26/03 | 31698 | 19/03 | 26071 | 12/03 | 90188 |
05/03 | 88068 | 26/02 | 06945 | 19/02 | 00675 |
12/02 | 03874 | 05/02 | 65468 | 29/01 | 20143 |
22/01 | 33203 | 15/01 | 51546 | 08/01 | 14082 |
Thống kê lô gan xổ số Kiên Giang | ||
Cặp số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
64 | 17 ngày | 02/04/2023 |
80 | 17 ngày | 02/04/2023 |
02 | 15 ngày | 16/04/2023 |
66 | 13 ngày | 30/04/2023 |
89 | 12 ngày | 07/05/2023 |
06 | 11 ngày | 14/05/2023 |
87 | 11 ngày | 14/05/2023 |
67 | 11 ngày | 14/05/2023 |
50 | 10 ngày | 21/05/2023 |
61 | 10 ngày | 21/05/2023 |
Thống kê lô rơi xổ số KG | ||||
62 4 ngày (7 lần) | 74 4 ngày (7 lần) | 04 3 ngày (8 lần) | 30 3 ngày (9 lần) | 31 3 ngày (9 lần) |
47 3 ngày (8 lần) | 56 3 ngày (13 lần) | 60 3 ngày (7 lần) | 70 3 ngày (7 lần) | 73 3 ngày (8 lần) |
Thống kê giải đặc biệt XSĐL | |||||
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
30/07 | 97191 | 23/07 | 90479 | 16/07 | 54303 |
09/07 | 33069 | 02/07 | 87235 | 25/06 | 29406 |
18/06 | 09116 | 11/06 | 86917 | 04/06 | 56021 |
28/05 | 71689 | 21/05 | 50432 | 14/05 | 97655 |
07/05 | 84040 | 30/04 | 61783 | 23/04 | 22771 |
16/04 | 64592 | 09/04 | 58143 | 02/04 | 27110 |
26/03 | 95293 | 19/03 | 09984 | 12/03 | 10062 |
05/03 | 16546 | 26/02 | 67231 | 19/02 | 61881 |
12/02 | 41798 | 05/02 | 18796 | 29/01 | 95132 |
22/01 | 80814 | 15/01 | 35696 | 08/01 | 29209 |
Thống kê lô gan xổ số Đà Lạt | ||
Cặp số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
88 | 19 ngày | 19/03/2023 |
73 | 17 ngày | 02/04/2023 |
72 | 15 ngày | 16/04/2023 |
51 | 15 ngày | 16/04/2023 |
45 | 14 ngày | 23/04/2023 |
22 | 14 ngày | 23/04/2023 |
43 | 13 ngày | 30/04/2023 |
97 | 11 ngày | 14/05/2023 |
62 | 11 ngày | 14/05/2023 |
09 | 11 ngày | 14/05/2023 |
Thống kê lô rơi xổ số ĐL | ||||
83 5 ngày (12 lần) | 06 4 ngày (7 lần) | 09 4 ngày (8 lần) | 38 4 ngày (5 lần) | 61 4 ngày (9 lần) |
92 4 ngày (8 lần) | 00 3 ngày (8 lần) | 12 3 ngày (7 lần) | 33 3 ngày (7 lần) | 62 3 ngày (4 lần) |
Thống kê chu kỳ gan XSTG | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 265 | từ 07-06-2009 đến 28-02-2010 |
01 | 195 | từ 29-12-2019 đến 09-08-2020 |
02 | 209 | từ 31-08-2014 đến 29-03-2015 |
03 | 181 | từ 20-05-2012 đến 18-11-2012 |
04 | 146 | từ 06-06-2010 đến 31-10-2010 |
05 | 188 | từ 17-11-2019 đến 21-06-2020 |
06 | 272 | từ 17-04-2016 đến 15-01-2017 |
07 | 167 | từ 31-08-2014 đến 15-02-2015 |
08 | 272 | từ 27-02-2011 đến 27-11-2011 |
09 | 251 | từ 02-09-2018 đến 12-05-2019 |
10 | 279 | từ 28-05-2017 đến 04-03-2018 |
11 | 230 | từ 11-05-2014 đến 28-12-2014 |
12 | 160 | từ 16-08-2009 đến 24-01-2010 |
13 | 174 | từ 14-03-2010 đến 05-09-2010 |
14 | 146 | từ 17-12-2017 đến 13-05-2018 |
15 | 167 | từ 16-07-2017 đến 31-12-2017 |
16 | 188 | từ 04-04-2010 đến 10-10-2010 |
17 | 202 | từ 12-02-2012 đến 02-09-2012 |
18 | 160 | từ 06-10-2013 đến 16-03-2014 |
19 | 202 | từ 07-04-2019 đến 27-10-2019 |
20 | 139 | từ 08-12-2019 đến 24-05-2020 |
21 | 195 | từ 10-04-2011 đến 23-10-2011 |
22 | 216 | từ 31-10-2010 đến 05-06-2011 |
23 | 174 | từ 10-02-2013 đến 04-08-2013 |
24 | 202 | từ 13-01-2019 đến 04-08-2019 |
25 | 216 | từ 03-09-2017 đến 08-04-2018 |
26 | 258 | từ 30-12-2012 đến 15-09-2013 |
27 | 272 | từ 27-12-2015 đến 25-09-2016 |
28 | 209 | từ 31-03-2013 đến 27-10-2013 |
29 | 195 | từ 26-03-2017 đến 08-10-2017 |
30 | 405 | từ 13-10-2019 đến 20-12-2020 |
31 | 181 | từ 13-09-2020 đến 14-03-2021 |
32 | 139 | từ 13-02-2011 đến 03-07-2011 |
33 | 174 | từ 24-06-2012 đến 16-12-2012 |
34 | 244 | từ 20-03-2011 đến 20-11-2011 |
35 | 258 | từ 31-05-2020 đến 14-02-2021 |
36 | 209 | từ 08-09-2019 đến 03-05-2020 |
37 | 139 | từ 12-01-2020 đến 28-06-2020 |
38 | 181 | từ 25-10-2009 đến 25-04-2010 |
39 | 209 | từ 07-10-2012 đến 05-05-2013 |
40 | 237 | từ 22-02-2009 đến 18-10-2009 |
41 | 188 | từ 30-07-2017 đến 04-02-2018 |
42 | 223 | từ 04-01-2015 đến 16-08-2015 |
43 | 237 | từ 21-10-2012 đến 16-06-2013 |
44 | 181 | từ 12-08-2018 đến 10-02-2019 |
45 | 174 | từ 08-04-2012 đến 30-09-2012 |
46 | 188 | từ 12-07-2020 đến 17-01-2021 |
47 | 181 | từ 29-12-2019 đến 26-07-2020 |
48 | 174 | từ 29-03-2020 đến 18-10-2020 |
49 | 209 | từ 07-06-2009 đến 03-01-2010 |
50 | 202 | từ 21-05-2017 đến 10-12-2017 |
51 | 167 | từ 27-01-2019 đến 14-07-2019 |
52 | 321 | từ 29-03-2020 đến 14-03-2021 |
53 | 174 | từ 15-02-2015 đến 09-08-2015 |
54 | 139 | từ 13-02-2011 đến 03-07-2011 |
55 | 230 | từ 29-10-2017 đến 17-06-2018 |
56 | 216 | từ 12-06-2011 đến 15-01-2012 |
57 | 181 | từ 01-10-2017 đến 01-04-2018 |
58 | 167 | từ 23-03-2014 đến 07-09-2014 |
59 | 160 | từ 01-11-2015 đến 10-04-2016 |
60 | 174 | từ 26-07-2015 đến 17-01-2016 |
61 | 153 | từ 20-01-2013 đến 23-06-2013 |
62 | 139 | từ 09-09-2012 đến 27-01-2013 |
63 | 223 | từ 24-02-2013 đến 06-10-2013 |
64 | 153 | từ 16-08-2020 đến 17-01-2021 |
65 | 195 | từ 31-03-2013 đến 13-10-2013 |
66 | 181 | từ 02-09-2012 đến 03-03-2013 |
67 | 251 | từ 20-01-2019 đến 29-09-2019 |
68 | 181 | từ 04-08-2013 đến 02-02-2014 |
69 | 230 | từ 09-05-2010 đến 26-12-2010 |
70 | 244 | từ 07-07-2013 đến 09-03-2014 |
71 | 195 | từ 14-07-2013 đến 26-01-2014 |
72 | 181 | từ 20-04-2014 đến 19-10-2014 |
73 | 188 | từ 29-04-2018 đến 04-11-2018 |
74 | 188 | từ 22-03-2015 đến 27-09-2015 |
75 | 139 | từ 29-09-2013 đến 16-02-2014 |
76 | 188 | từ 03-12-2017 đến 10-06-2018 |
77 | 174 | từ 06-10-2013 đến 30-03-2014 |
78 | 209 | từ 03-01-2010 đến 01-08-2010 |
79 | 223 | từ 18-12-2016 đến 30-07-2017 |
80 | 279 | từ 01-05-2016 đến 05-02-2017 |
81 | 160 | từ 12-01-2014 đến 22-06-2014 |
82 | 251 | từ 15-11-2015 đến 24-07-2016 |
83 | 174 | từ 26-11-2017 đến 20-05-2018 |
84 | 202 | từ 06-12-2015 đến 26-06-2016 |
85 | 139 | từ 29-06-2014 đến 16-11-2014 |
86 | 230 | từ 05-10-2014 đến 24-05-2015 |
87 | 293 | từ 07-01-2018 đến 28-10-2018 |
88 | 258 | từ 13-12-2015 đến 28-08-2016 |
89 | 188 | từ 16-01-2011 đến 24-07-2011 |
90 | 321 | từ 11-06-2017 đến 29-04-2018 |
91 | 118 | từ 14-04-2013 đến 11-08-2013 |
92 | 216 | từ 09-02-2020 đến 11-10-2020 |
93 | 216 | từ 07-04-2019 đến 10-11-2019 |
94 | 146 | từ 19-12-2010 đến 15-05-2011 |
95 | 146 | từ 24-02-2013 đến 21-07-2013 |
96 | 118 | từ 24-04-2011 đến 21-08-2011 |
97 | 209 | từ 10-06-2018 đến 06-01-2019 |
98 | 237 | từ 02-10-2016 đến 28-05-2017 |
99 | 195 | từ 23-04-2017 đến 05-11-2017 |
Thống kê chu kỳ gan XSKG | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 160 | từ 19-06-2011 đến 27-11-2011 |
01 | 174 | từ 22-03-2020 đến 11-10-2020 |
02 | 216 | từ 01-07-2018 đến 03-02-2019 |
03 | 237 | từ 21-08-2011 đến 15-04-2012 |
04 | 174 | từ 14-06-2015 đến 06-12-2015 |
05 | 153 | từ 14-02-2010 đến 18-07-2010 |
06 | 223 | từ 14-11-2010 đến 26-06-2011 |
07 | 286 | từ 19-09-2010 đến 03-07-2011 |
08 | 251 | từ 06-09-2015 đến 15-05-2016 |
09 | 181 | từ 10-05-2020 đến 08-11-2020 |
10 | 230 | từ 08-10-2017 đến 27-05-2018 |
11 | 223 | từ 09-02-2020 đến 18-10-2020 |
12 | 195 | từ 13-12-2020 đến 27-06-2021 |
13 | 216 | từ 19-08-2018 đến 24-03-2019 |
14 | 160 | từ 02-03-2014 đến 10-08-2014 |
15 | 258 | từ 11-08-2019 đến 24-05-2020 |
16 | 160 | từ 12-03-2017 đến 20-08-2017 |
17 | 300 | từ 07-08-2011 đến 03-06-2012 |
18 | 216 | từ 08-11-2020 đến 13-06-2021 |
19 | 202 | từ 10-01-2010 đến 01-08-2010 |
20 | 286 | từ 26-07-2015 đến 08-05-2016 |
21 | 209 | từ 23-12-2018 đến 21-07-2019 |
22 | 363 | từ 14-11-2010 đến 13-11-2011 |
23 | 195 | từ 20-05-2012 đến 02-12-2012 |
24 | 188 | từ 21-05-2017 đến 26-11-2017 |
25 | 167 | từ 20-11-2016 đến 07-05-2017 |
26 | 209 | từ 06-08-2017 đến 04-03-2018 |
27 | 153 | từ 27-12-2020 đến 30-05-2021 |
28 | 244 | từ 07-06-2020 đến 07-02-2021 |
29 | 174 | từ 29-03-2009 đến 20-09-2009 |
30 | 251 | từ 09-09-2018 đến 19-05-2019 |
31 | 174 | từ 25-01-2015 đến 19-07-2015 |
32 | 195 | từ 15-03-2020 đến 25-10-2020 |
33 | 167 | từ 17-10-2010 đến 03-04-2011 |
34 | 265 | từ 25-09-2016 đến 18-06-2017 |
35 | 258 | từ 29-09-2019 đến 12-07-2020 |
36 | 216 | từ 06-05-2012 đến 09-12-2012 |
37 | 293 | từ 15-08-2010 đến 05-06-2011 |
38 | 279 | từ 13-01-2013 đến 20-10-2013 |
39 | 146 | từ 04-09-2016 đến 29-01-2017 |
40 | 160 | từ 03-11-2019 đến 10-05-2020 |
41 | 223 | từ 11-04-2010 đến 21-11-2010 |
42 | 167 | từ 03-11-2019 đến 17-05-2020 |
43 | 174 | từ 15-12-2013 đến 08-06-2014 |
44 | 265 | từ 12-03-2017 đến 03-12-2017 |
45 | 167 | từ 23-09-2018 đến 10-03-2019 |
46 | 195 | từ 07-04-2013 đến 20-10-2013 |
47 | 153 | từ 02-02-2020 đến 02-08-2020 |
48 | 174 | từ 10-03-2013 đến 01-09-2013 |
49 | 195 | từ 12-09-2010 đến 27-03-2011 |
50 | 209 | từ 19-08-2018 đến 17-03-2019 |
51 | 139 | từ 25-03-2012 đến 12-08-2012 |
52 | 237 | từ 27-11-2011 đến 22-07-2012 |
53 | 188 | từ 31-05-2015 đến 06-12-2015 |
54 | 195 | từ 17-02-2013 đến 01-09-2013 |
55 | 195 | từ 29-09-2019 đến 10-05-2020 |
56 | 272 | từ 18-05-2014 đến 15-02-2015 |
57 | 237 | từ 10-06-2012 đến 03-02-2013 |
58 | 139 | từ 15-01-2012 đến 03-06-2012 |
59 | 153 | từ 25-01-2015 đến 28-06-2015 |
60 | 125 | từ 29-12-2019 đến 31-05-2020 |
61 | 251 | từ 21-12-2014 đến 30-08-2015 |
62 | 174 | từ 07-10-2018 đến 31-03-2019 |
63 | 209 | từ 24-06-2018 đến 20-01-2019 |
64 | 160 | từ 07-02-2010 đến 18-07-2010 |
65 | 258 | từ 10-08-2014 đến 26-04-2015 |
66 | 174 | từ 11-11-2012 đến 05-05-2013 |
67 | 153 | từ 02-08-2015 đến 03-01-2016 |
68 | 265 | từ 27-02-2011 đến 20-11-2011 |
69 | 230 | từ 08-04-2012 đến 25-11-2012 |
70 | 139 | từ 28-08-2016 đến 15-01-2017 |
71 | 153 | từ 19-07-2009 đến 20-12-2009 |
72 | 181 | từ 06-04-2014 đến 05-10-2014 |
73 | 160 | từ 06-06-2010 đến 14-11-2010 |
74 | 209 | từ 12-02-2017 đến 10-09-2017 |
75 | 174 | từ 06-09-2020 đến 28-02-2021 |
76 | 160 | từ 12-08-2012 đến 20-01-2013 |
77 | 258 | từ 26-04-2015 đến 10-01-2016 |
78 | 265 | từ 25-12-2011 đến 16-09-2012 |
79 | 223 | từ 04-11-2018 đến 16-06-2019 |
80 | 167 | từ 27-10-2019 đến 10-05-2020 |
81 | 223 | từ 14-07-2013 đến 23-02-2014 |
82 | 188 | từ 31-08-2014 đến 08-03-2015 |
83 | 195 | từ 13-01-2019 đến 28-07-2019 |
84 | 223 | từ 22-11-2015 đến 03-07-2016 |
85 | 202 | từ 17-05-2009 đến 06-12-2009 |
86 | 202 | từ 28-06-2015 đến 17-01-2016 |
87 | 237 | từ 21-08-2011 đến 15-04-2012 |
88 | 258 | từ 05-09-2010 đến 22-05-2011 |
89 | 202 | từ 11-12-2016 đến 02-07-2017 |
90 | 209 | từ 09-10-2011 đến 06-05-2012 |
91 | 202 | từ 01-09-2013 đến 23-03-2014 |
92 | 188 | từ 15-05-2016 đến 20-11-2016 |
93 | 153 | từ 20-10-2019 đến 22-03-2020 |
94 | 202 | từ 14-06-2009 đến 03-01-2010 |
95 | 181 | từ 15-10-2017 đến 15-04-2018 |
96 | 188 | từ 27-05-2012 đến 02-12-2012 |
97 | 244 | từ 22-10-2017 đến 24-06-2018 |
98 | 174 | từ 26-08-2012 đến 17-02-2013 |
99 | 174 | từ 15-12-2019 đến 05-07-2020 |
Thống kê chu kỳ gan XSDL | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 174 | từ 27-06-2021 đến 19-12-2021 |
01 | 195 | từ 08-11-2015 đến 22-05-2016 |
02 | 265 | từ 28-03-2021 đến 19-12-2021 |
03 | 146 | từ 30-01-2011 đến 26-06-2011 |
04 | 356 | từ 03-11-2013 đến 26-10-2014 |
05 | 216 | từ 22-03-2009 đến 25-10-2009 |
06 | 328 | từ 10-05-2015 đến 03-04-2016 |
07 | 230 | từ 13-06-2021 đến 30-01-2022 |
08 | 188 | từ 28-11-2010 đến 05-06-2011 |
09 | 167 | từ 05-08-2012 đến 20-01-2013 |
10 | 195 | từ 13-04-2014 đến 26-10-2014 |
11 | 188 | từ 15-11-2009 đến 23-05-2010 |
12 | 384 | từ 24-01-2010 đến 13-02-2011 |
13 | 153 | từ 05-01-2014 đến 08-06-2014 |
14 | 216 | từ 23-08-2020 đến 28-03-2021 |
15 | 209 | từ 04-04-2010 đến 31-10-2010 |
16 | 181 | từ 18-02-2018 đến 19-08-2018 |
17 | 216 | từ 11-11-2018 đến 16-06-2019 |
18 | 188 | từ 09-04-2017 đến 15-10-2017 |
19 | 265 | từ 25-04-2021 đến 16-01-2022 |
20 | 209 | từ 04-01-2015 đến 02-08-2015 |
21 | 188 | từ 26-12-2010 đến 03-07-2011 |
22 | 237 | từ 01-01-2012 đến 26-08-2012 |
23 | 258 | từ 02-11-2014 đến 19-07-2015 |
24 | 300 | từ 25-04-2021 đến 20-02-2022 |
25 | 335 | từ 19-03-2017 đến 18-02-2018 |
26 | 223 | từ 21-04-2019 đến 01-12-2019 |
27 | 174 | từ 11-03-2012 đến 02-09-2012 |
28 | 188 | từ 03-03-2013 đến 08-09-2013 |
29 | 300 | từ 10-05-2015 đến 06-03-2016 |
30 | 202 | từ 27-06-2021 đến 16-01-2022 |
31 | 272 | từ 24-01-2021 đến 24-10-2021 |
32 | 286 | từ 28-10-2018 đến 11-08-2019 |
33 | 216 | từ 06-02-2011 đến 11-09-2011 |
34 | 202 | từ 25-04-2021 đến 14-11-2021 |
35 | 160 | từ 09-02-2014 đến 20-07-2014 |
36 | 258 | từ 18-04-2021 đến 02-01-2022 |
37 | 202 | từ 02-04-2017 đến 22-10-2017 |
38 | 251 | từ 08-03-2020 đến 13-12-2020 |
39 | 230 | từ 30-01-2022 đến 18-09-2022 |
40 | 251 | từ 24-05-2015 đến 31-01-2016 |
41 | 153 | từ 11-09-2016 đến 12-02-2017 |
42 | 174 | từ 01-11-2009 đến 25-04-2010 |
43 | 300 | từ 13-05-2018 đến 10-03-2019 |
44 | 216 | từ 09-05-2021 đến 12-12-2021 |
45 | 223 | từ 30-08-2020 đến 11-04-2021 |
46 | 209 | từ 29-03-2020 đến 22-11-2020 |
47 | 230 | từ 05-04-2009 đến 22-11-2009 |
48 | 188 | từ 18-04-2021 đến 24-10-2021 |
49 | 237 | từ 05-11-2017 đến 01-07-2018 |
50 | 300 | từ 20-08-2017 đến 17-06-2018 |
51 | 356 | từ 08-06-2014 đến 31-05-2015 |
52 | 244 | từ 30-05-2021 đến 30-01-2022 |
53 | 202 | từ 26-02-2017 đến 17-09-2017 |
54 | 188 | từ 12-09-2010 đến 20-03-2011 |
55 | 167 | từ 18-10-2015 đến 03-04-2016 |
56 | 307 | từ 03-01-2021 đến 07-11-2021 |
57 | 195 | từ 25-09-2016 đến 09-04-2017 |
58 | 181 | từ 22-04-2012 đến 21-10-2012 |
59 | 209 | từ 22-12-2013 đến 20-07-2014 |
60 | 293 | từ 25-12-2011 đến 14-10-2012 |
61 | 181 | từ 13-06-2021 đến 12-12-2021 |
62 | 181 | từ 05-12-2010 đến 05-06-2011 |
63 | 237 | từ 09-05-2021 đến 02-01-2022 |
64 | 209 | từ 10-10-2010 đến 08-05-2011 |
65 | 181 | từ 09-05-2021 đến 07-11-2021 |
66 | 174 | từ 02-12-2012 đến 26-05-2013 |
67 | 258 | từ 30-06-2013 đến 16-03-2014 |
68 | 230 | từ 29-04-2012 đến 16-12-2012 |
69 | 181 | từ 05-08-2018 đến 03-02-2019 |
70 | 265 | từ 24-10-2010 đến 17-07-2011 |
71 | 195 | từ 25-04-2021 đến 07-11-2021 |
72 | 181 | từ 02-05-2021 đến 31-10-2021 |
73 | 202 | từ 08-04-2018 đến 28-10-2018 |
74 | 265 | từ 27-06-2021 đến 20-03-2022 |
75 | 237 | từ 23-02-2020 đến 15-11-2020 |
76 | 167 | từ 29-07-2012 đến 13-01-2013 |
77 | 223 | từ 06-05-2018 đến 16-12-2018 |
78 | 223 | từ 23-10-2022 đến 04-06-2023 |
79 | 258 | từ 11-07-2010 đến 27-03-2011 |
80 | 384 | từ 04-01-2009 đến 24-01-2010 |
81 | 216 | từ 06-06-2021 đến 09-01-2022 |
82 | 209 | từ 10-06-2018 đến 06-01-2019 |
83 | 174 | từ 07-11-2010 đến 01-05-2011 |
84 | 195 | từ 06-03-2022 đến 18-09-2022 |
85 | 223 | từ 11-12-2022 đến 23-07-2023 |
86 | 174 | từ 02-05-2021 đến 24-10-2021 |
87 | 286 | từ 17-01-2021 đến 31-10-2021 |
88 | 181 | từ 27-02-2011 đến 28-08-2011 |
89 | 244 | từ 20-06-2021 đến 20-02-2022 |
90 | 293 | từ 06-12-2009 đến 26-09-2010 |
91 | 202 | từ 20-06-2021 đến 09-01-2022 |
92 | 202 | từ 13-06-2021 đến 02-01-2022 |
93 | 160 | từ 13-02-2011 đến 24-07-2011 |
94 | 209 | từ 28-02-2016 đến 25-09-2016 |
95 | 272 | từ 18-04-2021 đến 16-01-2022 |
96 | 216 | từ 30-05-2021 đến 02-01-2022 |
97 | 377 | từ 28-11-2021 đến 11-12-2022 |
98 | 195 | từ 10-08-2014 đến 22-02-2015 |
99 | 209 | từ 16-07-2017 đến 11-02-2018 |
Chúc độc giả của dudoanxsmb.com may mắn với kết quả soi cầu miền Nam 06/08/23 cùng chuyên gia dự đoán MN Chủ Nhật hàng tuần!
Tin liên quan
Dự đoán XSHCM hôm nay - Soi cầu xổ số Hồ Chí Minh - XSTP
XEM NGAY dự đoán XSHCM - Soi cầu XSTP HCM chính xác nhất hôm nay. Chốt lô tô Thành Phố Hồ Chí Minh ngày thứ 2 và Thứ 7 hàng tuần
Soi cầu miền Nam VIP - Dự đoán MN hôm nay 09/12/2023
Soi cầu miền Nam VIP 09/12/2023, thông tin dự đoán MN hôm nay ngày Thứ 7 tại các đài xổ số kiến thiết: Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang
Dự đoán XSLA Minh Ngọc - Soi cầu xổ số Long An 24h hôm nay
Dự đoán XSLA Minh Ngọc - Soi cầu LA 24h chính xác nhất mang lại kết quả soi cầu xổ số Long An trúng thưởng đặc biệt, lộc phát thần tài.