Dự đoán xổ số miền Nam - Soi cầu MN hôm nay 06/10/2022
Thông tin dự đoán xổ số miền Nam 06/10/2022, tham khảo chuyên gia soi cầu MN hôm nay ngày Thứ 5 tại các đài xổ số: Tây Ninh, An Giang, và Bình ThuậnDựa vào những thống kê xổ số miền Nam vô cùng giá trị từ các đài Minh Ngọc, Xổ Số Đại Phát hệ thống máy tính của dudoanxsmb.com đã tìm ra được cầu loto đẹp các đài miền nam hôm nay: Cầu giải đặc biệt, giải tám, bao lô 2 số... Để tham khảo chuyên gia dự đoán XSMN hôm nay, vui lòng làm theo hướng dẫn.
Dự Đoán xổ số miền Nam hôm nay 06/10/2022 | ||
XSMN T5 | Lấy Số | Chi Tiết |
Tây Ninh | Soạn: VIP TN gửi 8777 | ![]() |
An Giang | Soạn: VIP AG gửi 8777 | ![]() |
Bình Thuận | Soạn: VIP BTH gửi 8777 | ![]() |
Để đưa ra quyết định đầu tư mua vé số truyền thống miền Nam ngày 06-10-2022 chính xác, hiệu quả cùng xem lại XSMN Thứ 5 tuần trước 08/09/2022 các chuyên gia của dudoanxsmb.com chốt số những cặp nào, có trúng hay không nhé!
Dự đoán XSMN Thứ 5 tuần trước 29-09-2022 | |
Soi cầu Tây Ninh 29/09 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 64 |
Giải Tám | 84 |
Loto 2 số | 81-77-84 |
Soi cầu An Giang 29/09 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 83 |
Giải Tám | 85 |
Loto 2 số | 57-59-85 |
Soi cầu Bình Thuận 29/09 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 24 |
Giải Tám | 74 |
Loto 2 số | 40-20-74 |
Dự đoán xổ số miền Nam 06/10/2022
Kết quả xổ số miền Nam hôm qua 05/10/2022 | |||
XS MN Thứ 4 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G.8 | 27 | 96 | 80 |
G.7 | 865 | 400 | 906 |
G.6 | 9302 3354 0371 | 7102 5541 0387 | 1217 7450 7883 |
G.5 | 9766 | 5306 | 3435 |
G.4 | 18744 52929 57988 23410 54737 86554 34839 | 66058 09918 33885 43557 56803 61070 68192 | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 |
G.3 | 61136 01303 | 62281 64713 | 26545 86874 |
G.2 | 15067 | 60092 | 13960 |
G.1 | 35039 | 50659 | 64971 |
ĐB | 058747 | 327356 | 638087 |
Thống kê đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 | 2, 3 | 0, 2, 3, 6 | 3, 6 |
1 | 0 | 3, 8 | 2, 7 |
2 | 7, 9 | ||
3 | 6, 7, 9, 9 | 5 | |
4 | 4, 7 | 1 | 5 |
5 | 4, 4 | 6, 7, 8, 9 | 0 |
6 | 5, 6, 7 | 0, 5, 9 | |
7 | 1 | 0 | 1, 4, 7 |
8 | 8 | 1, 5, 7 | 0, 3, 4, 7 |
9 | 2, 2, 6 | 7 |
KQXSMN thứ 5 tuần trước 29-09-2022 | |||
XS MN Thứ 5 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 86 | 87 | 63 |
G.7 | 814 | 922 | 914 |
G.6 | 8532 4819 4701 | 1570 4652 5476 | 5737 6633 5182 |
G.5 | 7233 | 3298 | 0115 |
G.4 | 43180 43746 06553 49128 35145 39163 32821 | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 |
G.3 | 74567 65252 | 16864 60323 | 41349 72956 |
G.2 | 42845 | 15550 | 46979 |
G.1 | 30029 | 00404 | 90998 |
ĐB | 415740 | 519095 | 200611 |
Thống kê đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 | 1 | 2, 4 | |
1 | 4, 9 | 5, 5 | 1, 4, 5 |
2 | 1, 8, 9 | 1, 2, 3 | 0 |
3 | 2, 3 | 7 | 3, 7, 7 |
4 | 0, 5, 5, 6 | 9 | 9 |
5 | 2, 3 | 0, 2, 5 | 6 |
6 | 3, 7 | 4 | 3, 5, 7 |
7 | 0, 6 | 9 | |
8 | 0, 6 | 7 | 2, 3, 5 |
9 | 5, 8 | 6, 8 |
Thống kê xổ số miền Nam thứ 5 ngày 06/10/2022 |
Ngay sau đây dudoanxsmb.com xin gửi tới bạn đọc những hạng mục thống kê miền Nam ngày 06-10-2022 được cho là quan trọng, có giá trị trong quá trình Soi cầu xổ số miền Nam ngày thứ 5 hàng tuần.
Thống kê giải đặc biệt miền Nam | ||
Ngày | Tỉnh | Giải ĐB |
---|---|---|
29/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 5190 95 4157 40 2006 11 |
22/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 7004 95 9099 72 7349 49 |
15/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 1944 97 9948 03 3239 37 |
08/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 5673 27 3081 21 4365 21 |
01/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 5676 16 5918 01 6378 85 |
Thống kê lô gan XSMN | |||
Tây Ninh | 99 (21 ngày) | 50 (15 ngày) | 65 (15 ngày) |
An Giang | 75 (26 ngày) | 17 (19 ngày) | 39 (14 ngày) |
Bình Thuận | 12 (33 ngày) | 36 (24 ngày) | 52 (22 ngày) |
Thống kê lô tô về nhiều XSMN | |||
Tây Ninh | 36 (9 lần) | 01 (8 lần) | 35 (8 lần) |
An Giang | 95 (11 lần) | 20 (10 lần) | 00 (8 lần) |
Bình Thuận | 44 (13 lần) | 24 (10 lần) | 25 (10 lần) |
Thống kê bộ số miền Nam ít về | |||
Tây Ninh | 62 (1 lần) | 87 (1 lần) | 99 (2 lần) |
An Giang | 39 (1 lần) | 17 (1 lần) | 45 (1 lần) |
Bình Thuận | 12 (0 lần) | 59 (1 lần) | 36 (1 lần) |
Thống kê chu kỳ gan XSTN | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 202 | từ 09-11-2017 đến 31-05-2018 |
01 | 188 | từ 07-01-2016 đến 14-07-2016 |
02 | 258 | từ 20-05-2010 đến 03-02-2011 |
03 | 181 | từ 25-02-2010 đến 26-08-2010 |
04 | 188 | từ 26-05-2011 đến 01-12-2011 |
05 | 146 | từ 16-07-2020 đến 10-12-2020 |
06 | 230 | từ 06-03-2014 đến 23-10-2014 |
07 | 307 | từ 24-03-2016 đến 26-01-2017 |
08 | 209 | từ 29-05-2014 đến 25-12-2014 |
09 | 167 | từ 16-05-2013 đến 31-10-2013 |
10 | 279 | từ 04-08-2016 đến 11-05-2017 |
11 | 132 | từ 27-02-2020 đến 06-08-2020 |
12 | 223 | từ 03-06-2010 đến 13-01-2011 |
13 | 195 | từ 11-04-2013 đến 24-10-2013 |
14 | 195 | từ 01-01-2009 đến 16-07-2009 |
15 | 139 | từ 26-11-2009 đến 15-04-2010 |
16 | 237 | từ 05-01-2012 đến 30-08-2012 |
17 | 139 | từ 28-01-2010 đến 17-06-2010 |
18 | 160 | từ 11-04-2013 đến 19-09-2013 |
19 | 230 | từ 26-05-2011 đến 12-01-2012 |
20 | 237 | từ 15-11-2018 đến 11-07-2019 |
21 | 195 | từ 16-03-2017 đến 28-09-2017 |
22 | 223 | từ 04-10-2012 đến 16-05-2013 |
23 | 174 | từ 30-08-2018 đến 21-02-2019 |
24 | 195 | từ 19-03-2015 đến 01-10-2015 |
25 | 188 | từ 25-08-2011 đến 01-03-2012 |
26 | 146 | từ 18-01-2018 đến 14-06-2018 |
27 | 216 | từ 21-01-2016 đến 25-08-2016 |
28 | 216 | từ 24-07-2014 đến 26-02-2015 |
29 | 195 | từ 27-09-2012 đến 11-04-2013 |
30 | 230 | từ 03-02-2011 đến 22-09-2011 |
31 | 258 | từ 24-04-2014 đến 08-01-2015 |
32 | 181 | từ 30-01-2014 đến 31-07-2014 |
33 | 216 | từ 19-12-2019 đến 20-08-2020 |
34 | 209 | từ 27-10-2016 đến 25-05-2017 |
35 | 139 | từ 23-07-2020 đến 10-12-2020 |
36 | 174 | từ 21-05-2020 đến 12-11-2020 |
37 | 202 | từ 10-10-2019 đến 28-05-2020 |
38 | 188 | từ 14-02-2019 đến 22-08-2019 |
39 | 216 | từ 27-02-2020 đến 29-10-2020 |
40 | 272 | từ 21-01-2010 đến 21-10-2010 |
41 | 160 | từ 09-02-2017 đến 20-07-2017 |
42 | 258 | từ 01-08-2019 đến 14-05-2020 |
43 | 160 | từ 13-02-2020 đến 20-08-2020 |
44 | 195 | từ 16-06-2011 đến 29-12-2011 |
45 | 216 | từ 20-03-2014 đến 23-10-2014 |
46 | 167 | từ 09-04-2015 đến 24-09-2015 |
47 | 405 | từ 18-07-2019 đến 24-09-2020 |
48 | 223 | từ 08-01-2015 đến 20-08-2015 |
49 | 174 | từ 28-03-2013 đến 19-09-2013 |
50 | 258 | từ 28-05-2020 đến 11-02-2021 |
51 | 279 | từ 28-09-2017 đến 05-07-2018 |
52 | 293 | từ 26-04-2012 đến 14-02-2013 |
53 | 181 | từ 13-01-2011 đến 14-07-2011 |
54 | 181 | từ 24-07-2014 đến 22-01-2015 |
55 | 202 | từ 01-10-2009 đến 22-04-2010 |
56 | 244 | từ 23-03-2017 đến 23-11-2017 |
57 | 167 | từ 08-09-2016 đến 23-02-2017 |
58 | 223 | từ 07-06-2018 đến 17-01-2019 |
59 | 174 | từ 07-11-2019 đến 28-05-2020 |
60 | 188 | từ 13-05-2010 đến 18-11-2010 |
61 | 195 | từ 12-01-2017 đến 27-07-2017 |
62 | 188 | từ 11-06-2009 đến 17-12-2009 |
63 | 160 | từ 25-02-2016 đến 04-08-2016 |
64 | 237 | từ 05-11-2009 đến 01-07-2010 |
65 | 230 | từ 03-09-2020 đến 22-04-2021 |
66 | 174 | từ 27-06-2013 đến 19-12-2013 |
67 | 209 | từ 18-04-2013 đến 14-11-2013 |
68 | 195 | từ 04-12-2014 đến 18-06-2015 |
69 | 370 | từ 11-12-2014 đến 17-12-2015 |
70 | 181 | từ 10-03-2016 đến 08-09-2016 |
71 | 244 | từ 28-01-2016 đến 29-09-2016 |
72 | 258 | từ 05-10-2017 đến 21-06-2018 |
73 | 412 | từ 05-01-2017 đến 22-02-2018 |
74 | 209 | từ 19-04-2012 đến 15-11-2012 |
75 | 167 | từ 05-12-2019 đến 18-06-2020 |
76 | 216 | từ 18-02-2010 đến 23-09-2010 |
77 | 237 | từ 21-05-2015 đến 14-01-2016 |
78 | 111 | từ 06-02-2020 đến 25-06-2020 |
79 | 153 | từ 17-09-2009 đến 18-02-2010 |
80 | 209 | từ 04-02-2016 đến 01-09-2016 |
81 | 230 | từ 29-06-2017 đến 15-02-2018 |
82 | 139 | từ 31-01-2013 đến 20-06-2013 |
83 | 328 | từ 26-08-2010 đến 21-07-2011 |
84 | 321 | từ 30-06-2011 đến 17-05-2012 |
85 | 251 | từ 02-01-2020 đến 08-10-2020 |
86 | 237 | từ 24-09-2009 đến 20-05-2010 |
87 | 216 | từ 10-07-2014 đến 12-02-2015 |
88 | 349 | từ 26-01-2012 đến 10-01-2013 |
89 | 153 | từ 03-09-2020 đến 04-02-2021 |
90 | 188 | từ 11-06-2015 đến 17-12-2015 |
91 | 216 | từ 12-07-2018 đến 14-02-2019 |
92 | 160 | từ 05-06-2014 đến 13-11-2014 |
93 | 216 | từ 03-08-2017 đến 08-03-2018 |
94 | 139 | từ 06-09-2018 đến 24-01-2019 |
95 | 139 | từ 04-02-2010 đến 24-06-2010 |
96 | 167 | từ 30-01-2020 đến 13-08-2020 |
97 | 237 | từ 31-07-2014 đến 26-03-2015 |
98 | 195 | từ 02-02-2017 đến 17-08-2017 |
99 | 160 | từ 11-11-2010 đến 21-04-2011 |
Thống kê chu kỳ gan XSAG | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 202 | từ 31-05-2012 đến 20-12-2012 |
01 | 167 | từ 04-06-2020 đến 19-11-2020 |
02 | 181 | từ 24-06-2021 đến 23-12-2021 |
03 | 216 | từ 11-11-2021 đến 16-06-2022 |
04 | 195 | từ 28-10-2021 đến 12-05-2022 |
05 | 223 | từ 23-05-2019 đến 02-01-2020 |
06 | 216 | từ 29-09-2016 đến 04-05-2017 |
07 | 244 | từ 06-05-2010 đến 06-01-2011 |
08 | 181 | từ 26-03-2020 đến 22-10-2020 |
09 | 202 | từ 13-02-2014 đến 04-09-2014 |
10 | 293 | từ 21-01-2021 đến 11-11-2021 |
11 | 216 | từ 07-04-2011 đến 10-11-2011 |
12 | 272 | từ 06-08-2015 đến 05-05-2016 |
13 | 258 | từ 08-03-2018 đến 22-11-2018 |
14 | 216 | từ 13-12-2012 đến 18-07-2013 |
15 | 167 | từ 18-11-2021 đến 05-05-2022 |
16 | 258 | từ 01-10-2015 đến 16-06-2016 |
17 | 272 | từ 31-03-2016 đến 29-12-2016 |
18 | 265 | từ 18-03-2021 đến 09-12-2021 |
19 | 181 | từ 08-07-2021 đến 06-01-2022 |
20 | 223 | từ 13-02-2014 đến 25-09-2014 |
21 | 223 | từ 23-09-2010 đến 05-05-2011 |
22 | 209 | từ 05-09-2013 đến 03-04-2014 |
23 | 174 | từ 05-09-2019 đến 27-02-2020 |
24 | 237 | từ 17-12-2015 đến 11-08-2016 |
25 | 244 | từ 04-04-2019 đến 05-12-2019 |
26 | 272 | từ 11-02-2021 đến 11-11-2021 |
27 | 356 | từ 22-04-2021 đến 14-04-2022 |
28 | 188 | từ 10-06-2010 đến 16-12-2010 |
29 | 195 | từ 15-04-2021 đến 28-10-2021 |
30 | 209 | từ 11-01-2018 đến 09-08-2018 |
31 | 195 | từ 29-03-2012 đến 11-10-2012 |
32 | 258 | từ 06-05-2021 đến 20-01-2022 |
33 | 188 | từ 15-12-2016 đến 22-06-2017 |
34 | 230 | từ 16-02-2012 đến 04-10-2012 |
35 | 328 | từ 01-07-2021 đến 26-05-2022 |
36 | 195 | từ 25-11-2021 đến 09-06-2022 |
37 | 174 | từ 30-03-2017 đến 21-09-2017 |
38 | 167 | từ 20-08-2009 đến 04-02-2010 |
39 | 181 | từ 14-10-2010 đến 14-04-2011 |
40 | 174 | từ 30-12-2010 đến 23-06-2011 |
41 | 181 | từ 18-02-2016 đến 18-08-2016 |
42 | 279 | từ 15-12-2016 đến 21-09-2017 |
43 | 223 | từ 20-05-2021 đến 30-12-2021 |
44 | 272 | từ 17-02-2011 đến 17-11-2011 |
45 | 314 | từ 09-12-2010 đến 20-10-2011 |
46 | 286 | từ 23-03-2017 đến 04-01-2018 |
47 | 209 | từ 23-06-2016 đến 19-01-2017 |
48 | 174 | từ 18-10-2012 đến 11-04-2013 |
49 | 195 | từ 20-05-2021 đến 02-12-2021 |
50 | 279 | từ 04-03-2021 đến 09-12-2021 |
51 | 279 | từ 28-06-2012 đến 04-04-2013 |
52 | 244 | từ 08-04-2021 đến 09-12-2021 |
53 | 202 | từ 10-06-2021 đến 30-12-2021 |
54 | 251 | từ 11-09-2014 đến 21-05-2015 |
55 | 286 | từ 07-06-2018 đến 21-03-2019 |
56 | 202 | từ 26-09-2013 đến 17-04-2014 |
57 | 181 | từ 27-05-2021 đến 25-11-2021 |
58 | 188 | từ 01-07-2021 đến 06-01-2022 |
59 | 167 | từ 31-10-2019 đến 14-05-2020 |
60 | 174 | từ 03-06-2021 đến 25-11-2021 |
61 | 244 | từ 04-06-2009 đến 04-02-2010 |
62 | 174 | từ 26-03-2020 đến 15-10-2020 |
63 | 209 | từ 04-09-2014 đến 02-04-2015 |
64 | 216 | từ 10-06-2021 đến 13-01-2022 |
65 | 216 | từ 09-09-2010 đến 14-04-2011 |
66 | 223 | từ 06-05-2021 đến 16-12-2021 |
67 | 195 | từ 01-07-2021 đến 13-01-2022 |
68 | 153 | từ 19-05-2016 đến 20-10-2016 |
69 | 349 | từ 13-12-2012 đến 28-11-2013 |
70 | 223 | từ 11-02-2010 đến 23-09-2010 |
71 | 202 | từ 09-04-2015 đến 29-10-2015 |
72 | 223 | từ 16-01-2014 đến 28-08-2014 |
73 | 307 | từ 10-05-2012 đến 14-03-2013 |
74 | 132 | từ 15-12-2016 đến 27-04-2017 |
75 | 251 | từ 10-04-2014 đến 18-12-2014 |
76 | 209 | từ 03-10-2013 đến 01-05-2014 |
77 | 286 | từ 20-05-2021 đến 03-03-2022 |
78 | 286 | từ 02-04-2015 đến 14-01-2016 |
79 | 216 | từ 02-07-2015 đến 04-02-2016 |
80 | 195 | từ 06-05-2021 đến 18-11-2021 |
81 | 181 | từ 27-05-2021 đến 25-11-2021 |
82 | 251 | từ 02-12-2021 đến 11-08-2022 |
83 | 195 | từ 21-07-2016 đến 02-02-2017 |
84 | 195 | từ 20-10-2011 đến 03-05-2012 |
85 | 237 | từ 06-05-2021 đến 30-12-2021 |
86 | 209 | từ 04-10-2018 đến 02-05-2019 |
87 | 167 | từ 24-05-2012 đến 08-11-2012 |
88 | 160 | từ 01-07-2021 đến 09-12-2021 |
89 | 237 | từ 06-05-2021 đến 30-12-2021 |
90 | 202 | từ 26-01-2017 đến 17-08-2017 |
91 | 230 | từ 25-03-2010 đến 11-11-2010 |
92 | 188 | từ 03-03-2011 đến 08-09-2011 |
93 | 160 | từ 13-02-2020 đến 20-08-2020 |
94 | 216 | từ 01-07-2021 đến 03-02-2022 |
95 | 230 | từ 12-03-2020 đến 26-11-2020 |
96 | 230 | từ 18-11-2021 đến 07-07-2022 |
97 | 160 | từ 11-08-2016 đến 19-01-2017 |
98 | 300 | từ 13-12-2012 đến 10-10-2013 |
99 | 216 | từ 07-03-2013 đến 10-10-2013 |
Thống kê chu kỳ gan XSBTH | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 146 | từ 24-11-2016 đến 20-04-2017 |
01 | 230 | từ 16-03-2017 đến 02-11-2017 |
02 | 216 | từ 28-03-2019 đến 31-10-2019 |
03 | 167 | từ 16-01-2014 đến 03-07-2014 |
04 | 209 | từ 25-02-2016 đến 22-09-2016 |
05 | 314 | từ 08-04-2021 đến 17-02-2022 |
06 | 230 | từ 01-04-2021 đến 18-11-2021 |
07 | 174 | từ 02-02-2012 đến 26-07-2012 |
08 | 209 | từ 10-10-2013 đến 08-05-2014 |
09 | 139 | từ 14-02-2013 đến 04-07-2013 |
10 | 181 | từ 21-06-2018 đến 20-12-2018 |
11 | 174 | từ 24-03-2022 đến 15-09-2022 |
12 | 272 | từ 03-09-2020 đến 03-06-2021 |
13 | 153 | từ 31-03-2011 đến 01-09-2011 |
14 | 223 | từ 17-12-2009 đến 29-07-2010 |
15 | 223 | từ 16-06-2011 đến 26-01-2012 |
16 | 160 | từ 19-07-2018 đến 27-12-2018 |
17 | 279 | từ 24-03-2011 đến 29-12-2011 |
18 | 265 | từ 20-04-2017 đến 11-01-2018 |
19 | 237 | từ 25-09-2014 đến 21-05-2015 |
20 | 167 | từ 20-10-2011 đến 05-04-2012 |
21 | 300 | từ 03-02-2011 đến 01-12-2011 |
22 | 181 | từ 13-05-2021 đến 11-11-2021 |
23 | 167 | từ 11-02-2010 đến 29-07-2010 |
24 | 181 | từ 03-08-2017 đến 01-02-2018 |
25 | 216 | từ 22-04-2021 đến 25-11-2021 |
26 | 209 | từ 02-06-2016 đến 29-12-2016 |
27 | 195 | từ 24-06-2021 đến 06-01-2022 |
28 | 216 | từ 29-11-2012 đến 04-07-2013 |
29 | 223 | từ 07-10-2010 đến 19-05-2011 |
30 | 272 | từ 28-01-2021 đến 28-10-2021 |
31 | 237 | từ 03-06-2021 đến 27-01-2022 |
32 | 181 | từ 03-10-2013 đến 03-04-2014 |
33 | 139 | từ 30-04-2009 đến 17-09-2009 |
34 | 188 | từ 09-04-2015 đến 15-10-2015 |
35 | 209 | từ 17-06-2021 đến 13-01-2022 |
36 | 328 | từ 24-09-2015 đến 18-08-2016 |
37 | 265 | từ 29-04-2021 đến 20-01-2022 |
38 | 286 | từ 01-07-2021 đến 14-04-2022 |
39 | 188 | từ 22-08-2019 đến 27-02-2020 |
40 | 314 | từ 31-12-2020 đến 11-11-2021 |
41 | 209 | từ 29-07-2010 đến 24-02-2011 |
42 | 139 | từ 11-07-2013 đến 28-11-2013 |
43 | 223 | từ 19-11-2009 đến 01-07-2010 |
44 | 223 | từ 01-02-2018 đến 13-09-2018 |
45 | 167 | từ 11-04-2013 đến 26-09-2013 |
46 | 202 | từ 17-06-2021 đến 06-01-2022 |
47 | 258 | từ 20-08-2020 đến 06-05-2021 |
48 | 251 | từ 01-04-2021 đến 09-12-2021 |
49 | 223 | từ 20-12-2018 đến 01-08-2019 |
50 | 167 | từ 28-08-2014 đến 12-02-2015 |
51 | 209 | từ 12-10-2017 đến 10-05-2018 |
52 | 188 | từ 09-05-2019 đến 14-11-2019 |
53 | 202 | từ 22-10-2020 đến 13-05-2021 |
54 | 328 | từ 26-07-2018 đến 20-06-2019 |
55 | 272 | từ 30-08-2012 đến 30-05-2013 |
56 | 237 | từ 10-06-2010 đến 03-02-2011 |
57 | 237 | từ 04-03-2021 đến 28-10-2021 |
58 | 230 | từ 10-05-2018 đến 27-12-2018 |
59 | 244 | từ 09-07-2009 đến 11-03-2010 |
60 | 167 | từ 06-09-2018 đến 21-02-2019 |
61 | 202 | từ 29-04-2021 đến 18-11-2021 |
62 | 209 | từ 17-06-2021 đến 13-01-2022 |
63 | 223 | từ 07-06-2018 đến 17-01-2019 |
64 | 160 | từ 10-11-2016 đến 20-04-2017 |
65 | 195 | từ 15-04-2021 đến 28-10-2021 |
66 | 244 | từ 08-08-2013 đến 10-04-2014 |
67 | 251 | từ 19-12-2019 đến 24-09-2020 |
68 | 258 | từ 18-02-2010 đến 04-11-2010 |
69 | 174 | từ 13-12-2012 đến 06-06-2013 |
70 | 223 | từ 28-02-2013 đến 10-10-2013 |
71 | 251 | từ 06-04-2017 đến 14-12-2017 |
72 | 188 | từ 29-04-2010 đến 04-11-2010 |
73 | 244 | từ 29-09-2016 đến 01-06-2017 |
74 | 307 | từ 17-11-2011 đến 20-09-2012 |
75 | 195 | từ 25-07-2019 đến 06-02-2020 |
76 | 181 | từ 25-11-2021 đến 26-05-2022 |
77 | 223 | từ 15-04-2021 đến 25-11-2021 |
78 | 272 | từ 20-05-2021 đến 17-02-2022 |
79 | 202 | từ 26-02-2015 đến 17-09-2015 |
80 | 307 | từ 24-07-2014 đến 28-05-2015 |
81 | 209 | từ 24-06-2021 đến 20-01-2022 |
82 | 202 | từ 13-10-2011 đến 03-05-2012 |
83 | 321 | từ 14-01-2016 đến 01-12-2016 |
84 | 195 | từ 09-07-2015 đến 21-01-2016 |
85 | 188 | từ 01-07-2021 đến 06-01-2022 |
86 | 279 | từ 13-05-2021 đến 17-02-2022 |
87 | 195 | từ 05-04-2018 đến 18-10-2018 |
88 | 307 | từ 23-07-2015 đến 26-05-2016 |
89 | 160 | từ 24-06-2021 đến 02-12-2021 |
90 | 237 | từ 20-05-2021 đến 13-01-2022 |
91 | 314 | từ 14-06-2012 đến 25-04-2013 |
92 | 146 | từ 16-07-2020 đến 10-12-2020 |
93 | 279 | từ 11-08-2011 đến 17-05-2012 |
94 | 258 | từ 23-07-2009 đến 08-04-2010 |
95 | 258 | từ 29-04-2021 đến 13-01-2022 |
96 | 181 | từ 25-11-2021 đến 26-05-2022 |
97 | 279 | từ 26-09-2013 đến 03-07-2014 |
98 | 230 | từ 22-11-2018 đến 11-07-2019 |
99 | 167 | từ 19-05-2016 đến 03-11-2016 |
Chúc độc giả của dudoanxsmb.com may mắn với kết quả Dự Đoán XSMN 06/10/2022 cùng chuyên gia Soi Cầu XSMN thứ 5 hàng tuần!
Tin liên quan
Soi cầu miền Nam VIP - Dự đoán MN hôm nay 22/09/2023
Soi cầu miền Nam VIP 22/09/2023, thông tin dự đoán MN hôm nay ngày Thứ 6 tại các đài xổ số kiến thiết: Bình Dương, Vĩnh Long và XSKT Trà Vinh
Dự đoán XSBD - Soi cầu xổ số Bình Dương hôm nay - Thứ 6
Dự đoán XSBD hôm nay - Xem lại thống kê soi cầu xổ số Bình Dương thứ 6 hàng tuần và hướng dẫn lấy số vip BD siêu chuẩn rất dễ trúng thưởng giải đặc biệt.
Dự đoán XSVL siêu chuẩn - Soi cầu xổ số Vĩnh Long tài lộc
Dự đoán XSVL siêu chuẩn ngày Thứ 6 - Soi cầu VL tài lộc hôm nay mang lại những kết quả chốt số tưng bừng, trúng ngay bạch thủ VIP