Dự đoán xổ số miền Nam - Soi cầu MN hôm nay 13/10/2022
Thông tin dự đoán xổ số miền Nam 13/10/2022, tham khảo chuyên gia soi cầu MN hôm nay ngày Thứ 5 tại các đài xổ số: Tây Ninh, An Giang, và Bình ThuậnDựa vào những thống kê xổ số miền Nam vô cùng giá trị từ các đài Minh Ngọc, Xổ Số Đại Phát hệ thống máy tính của dudoanxsmb.com đã tìm ra được cầu loto đẹp các đài miền nam hôm nay: Cầu giải đặc biệt, giải tám, bao lô 2 số... Để tham khảo chuyên gia dự đoán XSMN hôm nay, vui lòng làm theo hướng dẫn.
Dự Đoán xổ số miền Nam hôm nay 13/10/2022 | ||
XSMN T5 | Lấy Số | Chi Tiết |
Tây Ninh | Soạn: VIP TN gửi 8777 | ![]() |
An Giang | Soạn: VIP AG gửi 8777 | ![]() |
Bình Thuận | Soạn: VIP BTH gửi 8777 | ![]() |
Để đưa ra quyết định đầu tư mua vé số truyền thống miền Nam ngày 13-10-2022 chính xác, hiệu quả cùng xem lại XSMN Thứ 5 tuần trước 08/09/2022 các chuyên gia của dudoanxsmb.com chốt số những cặp nào, có trúng hay không nhé!
Dự đoán XSMN Thứ 5 tuần trước 06-10-2022 | |
Soi cầu Tây Ninh 06/10 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 16 |
Giải Tám | 60 |
Loto 2 số | 11-62-60 |
Soi cầu An Giang 06/10 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 51 |
Giải Tám | 84 |
Loto 2 số | 26-65-84 |
Soi cầu Bình Thuận 06/10 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 60 |
Giải Tám | 39 |
Loto 2 số | 91-38-39 |
Dự đoán xổ số miền Nam 13/10/2022
Kết quả xổ số miền Nam hôm qua 12/10/2022 | |||
XS MN Thứ 4 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G.8 | 86 | 92 | 07 |
G.7 | 935 | 000 | 969 |
G.6 | 5343 6848 0235 | 6838 4118 3011 | 4704 5221 1441 |
G.5 | 2853 | 0141 | 1238 |
G.4 | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
G.3 | 42442 17462 | 15228 09037 | 96038 06913 |
G.2 | 01894 | 82743 | 61836 |
G.1 | 01966 | 85464 | 10242 |
ĐB | 023384 | 160208 | 779205 |
Thống kê đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 | 0, 8 | 1, 4, 5, 7 | |
1 | 0, 1, 8 | 3, 3 | |
2 | 5 | 5, 8, 8 | 1 |
3 | 5, 5, 8 | 7, 8 | 6, 8, 8 |
4 | 2, 3, 3, 8 | 1, 3 | 1, 2, 9 |
5 | 3 | ||
6 | 2, 6, 6, 8 | 4, 7 | 5, 8, 9 |
7 | 1, 7 | 1, 3 | 6 |
8 | 4, 6 | 3 | |
9 | 4 | 2 | 5 |
KQXSMN thứ 5 tuần trước 06-10-2022 | |||
XS MN Thứ 5 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 99 | 84 | 30 |
G.7 | 502 | 564 | 482 |
G.6 | 3492 8904 2913 | 0466 2833 1038 | 6537 4085 7728 |
G.5 | 9305 | 6002 | 8738 |
G.4 | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
G.3 | 51730 15102 | 42449 58320 | 85777 48792 |
G.2 | 16114 | 09530 | 82524 |
G.1 | 78554 | 83313 | 49893 |
ĐB | 843552 | 651648 | 456237 |
Thống kê đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 | 2, 2, 4, 5 | 1, 2, 7 | |
1 | 3, 4 | 3 | 2, 7 |
2 | 0, 0 | 4, 8 | |
3 | 0, 5 | 0, 3, 8 | 0,7,7,8,9 |
4 | 0, 8, 9 | ||
5 | 2, 4 | 7 | |
6 | 5 | 0, 4, 6 | 9 |
7 | 1, 5 | 5 | 4, 7 |
8 | 4 | 4 | 2, 5 |
9 | 2, 2, 6, 9 | 4 | 2, 3, 4 |
Thống kê xổ số miền Nam thứ 5 ngày 13/10/2022 |
Ngay sau đây dudoanxsmb.com xin gửi tới bạn đọc những hạng mục thống kê miền Nam ngày 13-10-2022 được cho là quan trọng, có giá trị trong quá trình Soi cầu xổ số miền Nam ngày thứ 5 hàng tuần.
Thống kê giải đặc biệt miền Nam | ||
Ngày | Tỉnh | Giải ĐB |
---|---|---|
06/10 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 6516 48 8435 52 4562 37 |
29/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 5190 95 4157 40 2006 11 |
22/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 7004 95 9099 72 7349 49 |
15/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 1944 97 9948 03 3239 37 |
08/09 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận | 5673 27 3081 21 4365 21 |
Thống kê lô gan XSMN | |||
Tây Ninh | 73 (16 ngày) | 50 (16 ngày) | 44 (15 ngày) |
An Giang | 17 (20 ngày) | 39 (15 ngày) | 80 (15 ngày) |
Bình Thuận | 36 (25 ngày) | 52 (23 ngày) | 61 (21 ngày) |
Thống kê lô tô về nhiều XSMN | |||
Tây Ninh | 36 (9 lần) | 20 (8 lần) | 39 (8 lần) |
An Giang | 95 (11 lần) | 20 (10 lần) | 38 (9 lần) |
Bình Thuận | 44 (12 lần) | 24 (11 lần) | 37 (10 lần) |
Thống kê bộ số miền Nam ít về | |||
Tây Ninh | 62 (1 lần) | 08 (1 lần) | 87 (1 lần) |
An Giang | 39 (1 lần) | 17 (1 lần) | 45 (1 lần) |
Bình Thuận | 59 (1 lần) | 36 (1 lần) | 12 (1 lần) |
Thống kê chu kỳ gan XSTN | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 202 | từ 09-11-2017 đến 31-05-2018 |
01 | 188 | từ 07-01-2016 đến 14-07-2016 |
02 | 258 | từ 20-05-2010 đến 03-02-2011 |
03 | 181 | từ 25-02-2010 đến 26-08-2010 |
04 | 188 | từ 26-05-2011 đến 01-12-2011 |
05 | 146 | từ 16-07-2020 đến 10-12-2020 |
06 | 230 | từ 06-03-2014 đến 23-10-2014 |
07 | 307 | từ 24-03-2016 đến 26-01-2017 |
08 | 209 | từ 29-05-2014 đến 25-12-2014 |
09 | 167 | từ 16-05-2013 đến 31-10-2013 |
10 | 279 | từ 04-08-2016 đến 11-05-2017 |
11 | 132 | từ 27-02-2020 đến 06-08-2020 |
12 | 223 | từ 03-06-2010 đến 13-01-2011 |
13 | 195 | từ 11-04-2013 đến 24-10-2013 |
14 | 195 | từ 01-01-2009 đến 16-07-2009 |
15 | 139 | từ 26-11-2009 đến 15-04-2010 |
16 | 237 | từ 05-01-2012 đến 30-08-2012 |
17 | 139 | từ 28-01-2010 đến 17-06-2010 |
18 | 160 | từ 11-04-2013 đến 19-09-2013 |
19 | 230 | từ 26-05-2011 đến 12-01-2012 |
20 | 237 | từ 15-11-2018 đến 11-07-2019 |
21 | 195 | từ 16-03-2017 đến 28-09-2017 |
22 | 223 | từ 04-10-2012 đến 16-05-2013 |
23 | 174 | từ 30-08-2018 đến 21-02-2019 |
24 | 195 | từ 19-03-2015 đến 01-10-2015 |
25 | 188 | từ 25-08-2011 đến 01-03-2012 |
26 | 146 | từ 18-01-2018 đến 14-06-2018 |
27 | 216 | từ 21-01-2016 đến 25-08-2016 |
28 | 216 | từ 24-07-2014 đến 26-02-2015 |
29 | 195 | từ 27-09-2012 đến 11-04-2013 |
30 | 230 | từ 03-02-2011 đến 22-09-2011 |
31 | 258 | từ 24-04-2014 đến 08-01-2015 |
32 | 181 | từ 30-01-2014 đến 31-07-2014 |
33 | 216 | từ 19-12-2019 đến 20-08-2020 |
34 | 209 | từ 27-10-2016 đến 25-05-2017 |
35 | 139 | từ 23-07-2020 đến 10-12-2020 |
36 | 174 | từ 21-05-2020 đến 12-11-2020 |
37 | 202 | từ 10-10-2019 đến 28-05-2020 |
38 | 188 | từ 14-02-2019 đến 22-08-2019 |
39 | 216 | từ 27-02-2020 đến 29-10-2020 |
40 | 272 | từ 21-01-2010 đến 21-10-2010 |
41 | 160 | từ 09-02-2017 đến 20-07-2017 |
42 | 258 | từ 01-08-2019 đến 14-05-2020 |
43 | 160 | từ 13-02-2020 đến 20-08-2020 |
44 | 195 | từ 16-06-2011 đến 29-12-2011 |
45 | 216 | từ 20-03-2014 đến 23-10-2014 |
46 | 167 | từ 09-04-2015 đến 24-09-2015 |
47 | 405 | từ 18-07-2019 đến 24-09-2020 |
48 | 223 | từ 08-01-2015 đến 20-08-2015 |
49 | 174 | từ 28-03-2013 đến 19-09-2013 |
50 | 258 | từ 28-05-2020 đến 11-02-2021 |
51 | 279 | từ 28-09-2017 đến 05-07-2018 |
52 | 293 | từ 26-04-2012 đến 14-02-2013 |
53 | 181 | từ 13-01-2011 đến 14-07-2011 |
54 | 181 | từ 24-07-2014 đến 22-01-2015 |
55 | 202 | từ 01-10-2009 đến 22-04-2010 |
56 | 244 | từ 23-03-2017 đến 23-11-2017 |
57 | 167 | từ 08-09-2016 đến 23-02-2017 |
58 | 223 | từ 07-06-2018 đến 17-01-2019 |
59 | 174 | từ 07-11-2019 đến 28-05-2020 |
60 | 188 | từ 13-05-2010 đến 18-11-2010 |
61 | 195 | từ 12-01-2017 đến 27-07-2017 |
62 | 188 | từ 11-06-2009 đến 17-12-2009 |
63 | 160 | từ 25-02-2016 đến 04-08-2016 |
64 | 237 | từ 05-11-2009 đến 01-07-2010 |
65 | 230 | từ 03-09-2020 đến 22-04-2021 |
66 | 174 | từ 27-06-2013 đến 19-12-2013 |
67 | 209 | từ 18-04-2013 đến 14-11-2013 |
68 | 195 | từ 04-12-2014 đến 18-06-2015 |
69 | 370 | từ 11-12-2014 đến 17-12-2015 |
70 | 181 | từ 10-03-2016 đến 08-09-2016 |
71 | 244 | từ 28-01-2016 đến 29-09-2016 |
72 | 258 | từ 05-10-2017 đến 21-06-2018 |
73 | 412 | từ 05-01-2017 đến 22-02-2018 |
74 | 209 | từ 19-04-2012 đến 15-11-2012 |
75 | 167 | từ 05-12-2019 đến 18-06-2020 |
76 | 216 | từ 18-02-2010 đến 23-09-2010 |
77 | 237 | từ 21-05-2015 đến 14-01-2016 |
78 | 111 | từ 06-02-2020 đến 25-06-2020 |
79 | 153 | từ 17-09-2009 đến 18-02-2010 |
80 | 209 | từ 04-02-2016 đến 01-09-2016 |
81 | 230 | từ 29-06-2017 đến 15-02-2018 |
82 | 139 | từ 31-01-2013 đến 20-06-2013 |
83 | 328 | từ 26-08-2010 đến 21-07-2011 |
84 | 321 | từ 30-06-2011 đến 17-05-2012 |
85 | 251 | từ 02-01-2020 đến 08-10-2020 |
86 | 237 | từ 24-09-2009 đến 20-05-2010 |
87 | 216 | từ 10-07-2014 đến 12-02-2015 |
88 | 349 | từ 26-01-2012 đến 10-01-2013 |
89 | 153 | từ 03-09-2020 đến 04-02-2021 |
90 | 188 | từ 11-06-2015 đến 17-12-2015 |
91 | 216 | từ 12-07-2018 đến 14-02-2019 |
92 | 160 | từ 05-06-2014 đến 13-11-2014 |
93 | 216 | từ 03-08-2017 đến 08-03-2018 |
94 | 139 | từ 06-09-2018 đến 24-01-2019 |
95 | 139 | từ 04-02-2010 đến 24-06-2010 |
96 | 167 | từ 30-01-2020 đến 13-08-2020 |
97 | 237 | từ 31-07-2014 đến 26-03-2015 |
98 | 195 | từ 02-02-2017 đến 17-08-2017 |
99 | 160 | từ 11-11-2010 đến 21-04-2011 |
Thống kê chu kỳ gan XSAG | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 202 | từ 31-05-2012 đến 20-12-2012 |
01 | 167 | từ 04-06-2020 đến 19-11-2020 |
02 | 181 | từ 24-06-2021 đến 23-12-2021 |
03 | 216 | từ 11-11-2021 đến 16-06-2022 |
04 | 195 | từ 28-10-2021 đến 12-05-2022 |
05 | 223 | từ 23-05-2019 đến 02-01-2020 |
06 | 216 | từ 29-09-2016 đến 04-05-2017 |
07 | 244 | từ 06-05-2010 đến 06-01-2011 |
08 | 181 | từ 26-03-2020 đến 22-10-2020 |
09 | 202 | từ 13-02-2014 đến 04-09-2014 |
10 | 293 | từ 21-01-2021 đến 11-11-2021 |
11 | 216 | từ 07-04-2011 đến 10-11-2011 |
12 | 272 | từ 06-08-2015 đến 05-05-2016 |
13 | 258 | từ 08-03-2018 đến 22-11-2018 |
14 | 216 | từ 13-12-2012 đến 18-07-2013 |
15 | 167 | từ 18-11-2021 đến 05-05-2022 |
16 | 258 | từ 01-10-2015 đến 16-06-2016 |
17 | 272 | từ 31-03-2016 đến 29-12-2016 |
18 | 265 | từ 18-03-2021 đến 09-12-2021 |
19 | 181 | từ 08-07-2021 đến 06-01-2022 |
20 | 223 | từ 13-02-2014 đến 25-09-2014 |
21 | 223 | từ 23-09-2010 đến 05-05-2011 |
22 | 209 | từ 05-09-2013 đến 03-04-2014 |
23 | 174 | từ 05-09-2019 đến 27-02-2020 |
24 | 237 | từ 17-12-2015 đến 11-08-2016 |
25 | 244 | từ 04-04-2019 đến 05-12-2019 |
26 | 272 | từ 11-02-2021 đến 11-11-2021 |
27 | 356 | từ 22-04-2021 đến 14-04-2022 |
28 | 188 | từ 10-06-2010 đến 16-12-2010 |
29 | 195 | từ 15-04-2021 đến 28-10-2021 |
30 | 209 | từ 11-01-2018 đến 09-08-2018 |
31 | 195 | từ 29-03-2012 đến 11-10-2012 |
32 | 258 | từ 06-05-2021 đến 20-01-2022 |
33 | 188 | từ 15-12-2016 đến 22-06-2017 |
34 | 230 | từ 16-02-2012 đến 04-10-2012 |
35 | 328 | từ 01-07-2021 đến 26-05-2022 |
36 | 195 | từ 25-11-2021 đến 09-06-2022 |
37 | 174 | từ 30-03-2017 đến 21-09-2017 |
38 | 167 | từ 20-08-2009 đến 04-02-2010 |
39 | 181 | từ 14-10-2010 đến 14-04-2011 |
40 | 174 | từ 30-12-2010 đến 23-06-2011 |
41 | 181 | từ 18-02-2016 đến 18-08-2016 |
42 | 279 | từ 15-12-2016 đến 21-09-2017 |
43 | 223 | từ 20-05-2021 đến 30-12-2021 |
44 | 272 | từ 17-02-2011 đến 17-11-2011 |
45 | 314 | từ 09-12-2010 đến 20-10-2011 |
46 | 286 | từ 23-03-2017 đến 04-01-2018 |
47 | 209 | từ 23-06-2016 đến 19-01-2017 |
48 | 174 | từ 18-10-2012 đến 11-04-2013 |
49 | 195 | từ 20-05-2021 đến 02-12-2021 |
50 | 279 | từ 04-03-2021 đến 09-12-2021 |
51 | 279 | từ 28-06-2012 đến 04-04-2013 |
52 | 244 | từ 08-04-2021 đến 09-12-2021 |
53 | 202 | từ 10-06-2021 đến 30-12-2021 |
54 | 251 | từ 11-09-2014 đến 21-05-2015 |
55 | 286 | từ 07-06-2018 đến 21-03-2019 |
56 | 202 | từ 26-09-2013 đến 17-04-2014 |
57 | 181 | từ 27-05-2021 đến 25-11-2021 |
58 | 188 | từ 01-07-2021 đến 06-01-2022 |
59 | 167 | từ 31-10-2019 đến 14-05-2020 |
60 | 174 | từ 03-06-2021 đến 25-11-2021 |
61 | 244 | từ 04-06-2009 đến 04-02-2010 |
62 | 174 | từ 26-03-2020 đến 15-10-2020 |
63 | 209 | từ 04-09-2014 đến 02-04-2015 |
64 | 216 | từ 10-06-2021 đến 13-01-2022 |
65 | 216 | từ 09-09-2010 đến 14-04-2011 |
66 | 223 | từ 06-05-2021 đến 16-12-2021 |
67 | 195 | từ 01-07-2021 đến 13-01-2022 |
68 | 153 | từ 19-05-2016 đến 20-10-2016 |
69 | 349 | từ 13-12-2012 đến 28-11-2013 |
70 | 223 | từ 11-02-2010 đến 23-09-2010 |
71 | 202 | từ 09-04-2015 đến 29-10-2015 |
72 | 223 | từ 16-01-2014 đến 28-08-2014 |
73 | 307 | từ 10-05-2012 đến 14-03-2013 |
74 | 132 | từ 15-12-2016 đến 27-04-2017 |
75 | 251 | từ 10-04-2014 đến 18-12-2014 |
76 | 209 | từ 03-10-2013 đến 01-05-2014 |
77 | 286 | từ 20-05-2021 đến 03-03-2022 |
78 | 286 | từ 02-04-2015 đến 14-01-2016 |
79 | 216 | từ 02-07-2015 đến 04-02-2016 |
80 | 195 | từ 06-05-2021 đến 18-11-2021 |
81 | 181 | từ 27-05-2021 đến 25-11-2021 |
82 | 251 | từ 02-12-2021 đến 11-08-2022 |
83 | 195 | từ 21-07-2016 đến 02-02-2017 |
84 | 195 | từ 20-10-2011 đến 03-05-2012 |
85 | 237 | từ 06-05-2021 đến 30-12-2021 |
86 | 209 | từ 04-10-2018 đến 02-05-2019 |
87 | 167 | từ 24-05-2012 đến 08-11-2012 |
88 | 160 | từ 01-07-2021 đến 09-12-2021 |
89 | 237 | từ 06-05-2021 đến 30-12-2021 |
90 | 202 | từ 26-01-2017 đến 17-08-2017 |
91 | 230 | từ 25-03-2010 đến 11-11-2010 |
92 | 188 | từ 03-03-2011 đến 08-09-2011 |
93 | 160 | từ 13-02-2020 đến 20-08-2020 |
94 | 216 | từ 01-07-2021 đến 03-02-2022 |
95 | 230 | từ 12-03-2020 đến 26-11-2020 |
96 | 230 | từ 18-11-2021 đến 07-07-2022 |
97 | 160 | từ 11-08-2016 đến 19-01-2017 |
98 | 300 | từ 13-12-2012 đến 10-10-2013 |
99 | 216 | từ 07-03-2013 đến 10-10-2013 |
Thống kê chu kỳ gan XSBTH | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 146 | từ 24-11-2016 đến 20-04-2017 |
01 | 230 | từ 16-03-2017 đến 02-11-2017 |
02 | 216 | từ 28-03-2019 đến 31-10-2019 |
03 | 167 | từ 16-01-2014 đến 03-07-2014 |
04 | 209 | từ 25-02-2016 đến 22-09-2016 |
05 | 314 | từ 08-04-2021 đến 17-02-2022 |
06 | 230 | từ 01-04-2021 đến 18-11-2021 |
07 | 174 | từ 02-02-2012 đến 26-07-2012 |
08 | 209 | từ 10-10-2013 đến 08-05-2014 |
09 | 139 | từ 14-02-2013 đến 04-07-2013 |
10 | 181 | từ 21-06-2018 đến 20-12-2018 |
11 | 174 | từ 24-03-2022 đến 15-09-2022 |
12 | 272 | từ 03-09-2020 đến 03-06-2021 |
13 | 153 | từ 31-03-2011 đến 01-09-2011 |
14 | 223 | từ 17-12-2009 đến 29-07-2010 |
15 | 223 | từ 16-06-2011 đến 26-01-2012 |
16 | 160 | từ 19-07-2018 đến 27-12-2018 |
17 | 279 | từ 24-03-2011 đến 29-12-2011 |
18 | 265 | từ 20-04-2017 đến 11-01-2018 |
19 | 237 | từ 25-09-2014 đến 21-05-2015 |
20 | 167 | từ 20-10-2011 đến 05-04-2012 |
21 | 300 | từ 03-02-2011 đến 01-12-2011 |
22 | 181 | từ 13-05-2021 đến 11-11-2021 |
23 | 167 | từ 11-02-2010 đến 29-07-2010 |
24 | 181 | từ 03-08-2017 đến 01-02-2018 |
25 | 216 | từ 22-04-2021 đến 25-11-2021 |
26 | 209 | từ 02-06-2016 đến 29-12-2016 |
27 | 195 | từ 24-06-2021 đến 06-01-2022 |
28 | 216 | từ 29-11-2012 đến 04-07-2013 |
29 | 223 | từ 07-10-2010 đến 19-05-2011 |
30 | 272 | từ 28-01-2021 đến 28-10-2021 |
31 | 237 | từ 03-06-2021 đến 27-01-2022 |
32 | 181 | từ 03-10-2013 đến 03-04-2014 |
33 | 139 | từ 30-04-2009 đến 17-09-2009 |
34 | 188 | từ 09-04-2015 đến 15-10-2015 |
35 | 209 | từ 17-06-2021 đến 13-01-2022 |
36 | 328 | từ 24-09-2015 đến 18-08-2016 |
37 | 265 | từ 29-04-2021 đến 20-01-2022 |
38 | 286 | từ 01-07-2021 đến 14-04-2022 |
39 | 188 | từ 22-08-2019 đến 27-02-2020 |
40 | 314 | từ 31-12-2020 đến 11-11-2021 |
41 | 209 | từ 29-07-2010 đến 24-02-2011 |
42 | 139 | từ 11-07-2013 đến 28-11-2013 |
43 | 223 | từ 19-11-2009 đến 01-07-2010 |
44 | 223 | từ 01-02-2018 đến 13-09-2018 |
45 | 167 | từ 11-04-2013 đến 26-09-2013 |
46 | 202 | từ 17-06-2021 đến 06-01-2022 |
47 | 258 | từ 20-08-2020 đến 06-05-2021 |
48 | 251 | từ 01-04-2021 đến 09-12-2021 |
49 | 223 | từ 20-12-2018 đến 01-08-2019 |
50 | 167 | từ 28-08-2014 đến 12-02-2015 |
51 | 209 | từ 12-10-2017 đến 10-05-2018 |
52 | 188 | từ 09-05-2019 đến 14-11-2019 |
53 | 202 | từ 22-10-2020 đến 13-05-2021 |
54 | 328 | từ 26-07-2018 đến 20-06-2019 |
55 | 272 | từ 30-08-2012 đến 30-05-2013 |
56 | 237 | từ 10-06-2010 đến 03-02-2011 |
57 | 237 | từ 04-03-2021 đến 28-10-2021 |
58 | 230 | từ 10-05-2018 đến 27-12-2018 |
59 | 244 | từ 09-07-2009 đến 11-03-2010 |
60 | 167 | từ 06-09-2018 đến 21-02-2019 |
61 | 202 | từ 29-04-2021 đến 18-11-2021 |
62 | 209 | từ 17-06-2021 đến 13-01-2022 |
63 | 223 | từ 07-06-2018 đến 17-01-2019 |
64 | 160 | từ 10-11-2016 đến 20-04-2017 |
65 | 195 | từ 15-04-2021 đến 28-10-2021 |
66 | 244 | từ 08-08-2013 đến 10-04-2014 |
67 | 251 | từ 19-12-2019 đến 24-09-2020 |
68 | 258 | từ 18-02-2010 đến 04-11-2010 |
69 | 174 | từ 13-12-2012 đến 06-06-2013 |
70 | 223 | từ 28-02-2013 đến 10-10-2013 |
71 | 251 | từ 06-04-2017 đến 14-12-2017 |
72 | 188 | từ 29-04-2010 đến 04-11-2010 |
73 | 244 | từ 29-09-2016 đến 01-06-2017 |
74 | 307 | từ 17-11-2011 đến 20-09-2012 |
75 | 195 | từ 25-07-2019 đến 06-02-2020 |
76 | 181 | từ 25-11-2021 đến 26-05-2022 |
77 | 223 | từ 15-04-2021 đến 25-11-2021 |
78 | 272 | từ 20-05-2021 đến 17-02-2022 |
79 | 202 | từ 26-02-2015 đến 17-09-2015 |
80 | 307 | từ 24-07-2014 đến 28-05-2015 |
81 | 209 | từ 24-06-2021 đến 20-01-2022 |
82 | 202 | từ 13-10-2011 đến 03-05-2012 |
83 | 321 | từ 14-01-2016 đến 01-12-2016 |
84 | 195 | từ 09-07-2015 đến 21-01-2016 |
85 | 188 | từ 01-07-2021 đến 06-01-2022 |
86 | 279 | từ 13-05-2021 đến 17-02-2022 |
87 | 195 | từ 05-04-2018 đến 18-10-2018 |
88 | 307 | từ 23-07-2015 đến 26-05-2016 |
89 | 160 | từ 24-06-2021 đến 02-12-2021 |
90 | 237 | từ 20-05-2021 đến 13-01-2022 |
91 | 314 | từ 14-06-2012 đến 25-04-2013 |
92 | 146 | từ 16-07-2020 đến 10-12-2020 |
93 | 279 | từ 11-08-2011 đến 17-05-2012 |
94 | 258 | từ 23-07-2009 đến 08-04-2010 |
95 | 258 | từ 29-04-2021 đến 13-01-2022 |
96 | 181 | từ 25-11-2021 đến 26-05-2022 |
97 | 279 | từ 26-09-2013 đến 03-07-2014 |
98 | 230 | từ 22-11-2018 đến 11-07-2019 |
99 | 167 | từ 19-05-2016 đến 03-11-2016 |
Chúc độc giả của dudoanxsmb.com may mắn với kết quả Dự Đoán XSMN 13/10/2022 cùng chuyên gia Soi Cầu XSMN thứ 5 hàng tuần!
Tin liên quan
Dự đoán XSTG trúng thưởng - Soi cầu xổ số Tiền Giang hôm nay
Dự đoán XSTG - Thống kê xổ số Tiền Giang hôm nay chính xác, đầy đủ nhất nhất. Soi cầu TG siêu VIP, tỷ lệ trúng thưởng giải đặc biệt cực cao
Dự đoán XSKG Minh Ngọc - Soi cầu xổ số Kiên Giang 247
Dự đoán XSKG Minh Ngọc - Thống kê xổ số Kiên Giang may mắn tài lộc hôm nay. Soi cầu KG miễn phí chính xác nhất ngày Chủ Nhật
Dự đoán XSDL - Soi cầu xổ số Đà Lạt, Lâm Đồng
Dự đoán XSDL - Tham khảo chuyên gia Minh Ngọc soi cầu Vip Đà Lạt miễn phí hôm nay. Thống kê xổ số Đà Lạt Lâm Đồng chuẩn xác ngày Chủ Nhật