Dự đoán xổ số miền Nam - Soi cầu MN hôm nay 14/11/2022
Thông tin dự đoán xổ số miền Nam 14/11/2022, tham khảo chuyên gia soi cầu MN hôm nay ngày Thứ 2 tại các đài xổ số: TP Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà MauDựa vào những thống kê xổ số miền Nam vô cùng giá trị từ các đài Minh Ngọc, Xổ Số Đại Phát hệ thống máy tính của dudoanxsmb.com đã tìm ra được cầu loto đẹp các đài miền nam ngày 14/11/2022: Cầu giải đặc biệt, giải tám, bao lô 2 số... Để tham khảo chuyên gia dự đoán XSMN hôm nay 14-11, vui lòng làm theo hướng dẫn.
Dự đoán xổ số miền Nam hôm nay 14/11/2022 | ||
XSMN T2 | Lấy Số | Chi Tiết |
Hồ Chí Minh | Soạn: VIP HCM gửi 8777 | ![]() |
Đồng Tháp | Soạn: VIP DT gửi 8777 | ![]() |
Cà Mau | Soạn: VIP CM gửi 8777 | ![]() |
Để đưa ra quyết định đầu tư mua vé số các đài miền Nam ngày 14/11/2022 chính xác, hiệu quả cùng xem lại XSMN Thứ 2 tuần trước 24/10/2022 các chuyên gia của dudoanxsmb.com chốt số những cặp nào, có trúng hay không nhé!
Dự đoán XSMN thứ 2 tuần trước 07/11/2022 | |
Soi cầu Hồ Chí Minh kỳ quay gần nhất | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 42 |
Giải Tám | 03 |
Loto 2 số | 14-47-03 |
Soi cầu Đồng Tháp 07/11 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 60 |
Giải Tám | 00 |
Loto 2 số | 04-40-00 |
Soi cầu Cà Mau 07/11 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 52 |
Giải Tám | 40 |
Loto 2 số | 14-31-40 |
Dự đoán xổ số miền Nam 14/11/2022
Kết quả xổ số miền Nam hôm qua 13/11/2022 | |||
XSMN Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 12 | 01 | 81 |
G.7 | 979 | 144 | 226 |
G.6 | 9035 0282 5723 | 9900 5971 1999 | 8952 0262 2732 |
G.5 | 8041 | 7303 | 3520 |
G.4 | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
G.3 | 74476 76233 | 14201 50408 | 33256 65199 |
G.2 | 06793 | 27681 | 85661 |
G.1 | 73556 | 32250 | 02742 |
ĐB | 101232 | 928658 | 606310 |
Thống kê đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0,1,1,3,8 | 2 | |
1 | 2 | 0 | |
2 | 2, 3 | 0 | 0, 0, 2, 6 |
3 | 2,2,3,5,6,7 | 0, 7 | 2, 2 |
4 | 1, 9 | 2, 4 | 2, 7 |
5 | 6 | 0, 8 | 2, 6 |
6 | 0 | 1, 2 | |
7 | 4, 6, 9, 9 | 1 | 0 |
8 | 2 | 1, 3 | 1 |
9 | 3 | 4, 9 | 8, 9 |
KQXSMN thứ 2 tuần trước 07/11/2022 | |||
XS MN Thứ 2 | TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 99 | 59 | 90 |
G.7 | 396 | 614 | 569 |
G.6 | 9139 7280 8203 | 9251 1535 9974 | 4846 3186 8009 |
G.5 | 9393 | 1342 | 9736 |
G.4 | 25004 16208 73044 97708 01147 32302 60745 | 67742 02160 17259 15102 88476 94344 05059 | 28855 56320 30920 40425 13405 90103 46064 |
G.3 | 60953 14381 | 97659 55960 | 84361 15584 |
G.2 | 37599 | 56500 | 17214 |
G.1 | 96153 | 85099 | 70511 |
ĐB | 375596 | 311212 | 864140 |
Thống kê đầu | TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | 2,3,4,8,8 | 0, 2 | 3, 5, 9 |
1 | 2, 4 | 1, 4 | |
2 | 0, 0, 5 | ||
3 | 9 | 5 | 6 |
4 | 4, 5, 7 | 2, 2, 4 | 0, 6 |
5 | 3, 3 | 1,9,9,9,9 | 5 |
6 | 0, 0 | 1, 4, 9 | |
7 | 4, 6 | ||
8 | 0, 1 | 4, 6 | |
9 | 3,6,6,9,9 | 9 | 0 |
Thống kê xổ số miền Nam 14/11/2022 |
Ngay sau đây dudoanxsmb.com xin gửi tới bạn đọc những hạng mục thống kê miền Nam được cho là quan trọng, có giá trị trong quá trình Soi cầu xổ số miền Nam ngày thứ hai 14/11/2022.
Thống kê giải đặc biệt miền Nam | ||
Ngày | Tỉnh | Giải ĐB |
---|---|---|
07/11 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | 3755 96 3112 12 8641 40 |
31/10 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | 9624 55 7491 43 9591 03 |
24/10 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | 0994 12 6821 58 5555 82 |
17/10 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | 5322 76 8780 30 7325 14 |
10/10 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | 2216 62 4003 23 4798 51 |
Thống kê lô gan XSMN | |||
Hồ Chí Minh | 19 (47 ngày) | 00 (22 ngày) | 31 (21 ngày) |
Đồng Tháp | 01 (35 ngày) | 52 (19 ngày) | 78 (19 ngày) |
Cà Mau | 16 (21 ngày) | 79 (18 ngày) | 95 (16 ngày) |
Thống kê lô tô về nhiều XSMN | |||
Hồ Chí Minh | 44 (10 lần) | 86 (10 lần) | 75 (9 lần) |
Đồng Tháp | 81 (9 lần) | 68 (9 lần) | 50 (8 lần) |
Cà Mau | 62 (10 lần) | 70 (10 lần) | 09 (9 lần) |
Thống kê bộ số miền Nam ít về | |||
Hồ Chí Minh | 19 (0 lần) | 71 (1 lần) | 48 (1 lần) |
Đồng Tháp | 01 (0 lần) | 37 (1 lần) | 63 (1 lần) |
Cà Mau | 16 (1 lần) | 45 (1 lần) | 15 (1 lần) |
Thống kê chu kỳ gan XSHCM | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 92 | từ 17-12-2011 đến 19-03-2012 |
01 | 104 | từ 04-04-2015 đến 18-07-2015 |
02 | 102 | từ 10-01-2011 đến 23-04-2011 |
03 | 92 | từ 29-02-2020 đến 29-06-2020 |
04 | 99 | từ 05-03-2016 đến 13-06-2016 |
05 | 139 | từ 10-09-2011 đến 28-01-2012 |
06 | 102 | từ 10-06-2019 đến 21-09-2019 |
07 | 85 | từ 28-03-2009 đến 22-06-2009 |
08 | 123 | từ 20-08-2012 đến 22-12-2012 |
09 | 95 | từ 22-01-2018 đến 28-04-2018 |
10 | 130 | từ 29-08-2016 đến 07-01-2017 |
11 | 167 | từ 18-12-2010 đến 04-06-2011 |
12 | 111 | từ 22-02-2021 đến 14-06-2021 |
13 | 104 | từ 19-05-2018 đến 01-09-2018 |
14 | 118 | từ 16-07-2018 đến 12-11-2018 |
15 | 97 | từ 24-08-2015 đến 30-11-2015 |
16 | 125 | từ 21-01-2012 đến 26-05-2012 |
17 | 120 | từ 03-07-2010 đến 01-11-2010 |
18 | 127 | từ 23-06-2012 đến 29-10-2012 |
19 | 90 | từ 06-02-2017 đến 08-05-2017 |
20 | 116 | từ 19-10-2009 đến 13-02-2010 |
21 | 104 | từ 15-05-2017 đến 28-08-2017 |
22 | 85 | từ 08-02-2020 đến 01-06-2020 |
23 | 109 | từ 02-11-2020 đến 20-02-2021 |
24 | 137 | từ 15-03-2010 đến 31-07-2010 |
25 | 134 | từ 25-08-2018 đến 07-01-2019 |
26 | 95 | từ 15-05-2017 đến 19-08-2017 |
27 | 104 | từ 17-06-2013 đến 30-09-2013 |
28 | 139 | từ 11-07-2009 đến 28-11-2009 |
29 | 88 | từ 02-03-2020 đến 27-06-2020 |
30 | 95 | từ 06-01-2014 đến 12-04-2014 |
31 | 97 | từ 17-08-2019 đến 23-11-2019 |
32 | 113 | từ 26-06-2010 đến 18-10-2010 |
33 | 92 | từ 20-01-2018 đến 23-04-2018 |
34 | 109 | từ 18-05-2015 đến 05-09-2015 |
35 | 130 | từ 20-07-2009 đến 28-11-2009 |
36 | 88 | từ 09-03-2015 đến 06-06-2015 |
37 | 118 | từ 21-12-2015 đến 18-04-2016 |
38 | 123 | từ 14-12-2020 đến 17-04-2021 |
39 | 83 | từ 23-03-2020 đến 13-07-2020 |
40 | 95 | từ 05-09-2011 đến 10-12-2011 |
41 | 116 | từ 27-09-2010 đến 22-01-2011 |
42 | 102 | từ 28-11-2016 đến 11-03-2017 |
43 | 99 | từ 01-12-2012 đến 11-03-2013 |
44 | 104 | từ 11-01-2016 đến 25-04-2016 |
45 | 95 | từ 28-05-2012 đến 01-09-2012 |
46 | 111 | từ 28-03-2016 đến 18-07-2016 |
47 | 109 | từ 09-03-2020 đến 25-07-2020 |
48 | 109 | từ 13-08-2018 đến 01-12-2018 |
49 | 109 | từ 22-12-2014 đến 11-04-2015 |
50 | 134 | từ 25-11-2017 đến 09-04-2018 |
51 | 109 | từ 04-08-2014 đến 22-11-2014 |
52 | 97 | từ 27-10-2012 đến 02-02-2013 |
53 | 144 | từ 10-11-2014 đến 04-04-2015 |
54 | 78 | từ 14-01-2012 đến 02-04-2012 |
55 | 99 | từ 14-04-2012 đến 23-07-2012 |
56 | 88 | từ 06-01-2020 đến 02-05-2020 |
57 | 130 | từ 07-12-2020 đến 17-04-2021 |
58 | 99 | từ 23-01-2010 đến 03-05-2010 |
59 | 99 | từ 04-02-2017 đến 15-05-2017 |
60 | 111 | từ 25-08-2018 đến 15-12-2018 |
61 | 90 | từ 14-01-2017 đến 15-04-2017 |
62 | 111 | từ 04-03-2013 đến 24-06-2013 |
63 | 104 | từ 08-02-2020 đến 20-06-2020 |
64 | 139 | từ 20-08-2018 đến 07-01-2019 |
65 | 134 | từ 11-04-2015 đến 24-08-2015 |
66 | 118 | từ 06-04-2013 đến 03-08-2013 |
67 | 102 | từ 14-07-2014 đến 25-10-2014 |
68 | 144 | từ 05-01-2015 đến 30-05-2015 |
69 | 111 | từ 21-05-2012 đến 10-09-2012 |
70 | 104 | từ 24-12-2016 đến 08-04-2017 |
71 | 60 | từ 03-02-2020 đến 02-05-2020 |
72 | 113 | từ 18-05-2019 đến 09-09-2019 |
73 | 146 | từ 21-09-2019 đến 15-02-2020 |
74 | 190 | từ 25-07-2020 đến 01-02-2021 |
75 | 62 | từ 08-02-2020 đến 09-05-2020 |
76 | 109 | từ 01-02-2010 đến 22-05-2010 |
77 | 97 | từ 13-02-2010 đến 22-05-2010 |
78 | 104 | từ 24-06-2017 đến 07-10-2017 |
79 | 130 | từ 25-03-2013 đến 03-08-2013 |
80 | 202 | từ 18-05-2015 đến 07-12-2015 |
81 | 109 | từ 29-06-2020 đến 17-10-2020 |
82 | 109 | từ 28-03-2011 đến 16-07-2011 |
83 | 120 | từ 11-06-2016 đến 10-10-2016 |
84 | 111 | từ 29-06-2013 đến 19-10-2013 |
85 | 120 | từ 21-09-2013 đến 20-01-2014 |
86 | 76 | từ 03-09-2012 đến 19-11-2012 |
87 | 102 | từ 12-04-2010 đến 24-07-2010 |
88 | 132 | từ 24-08-2019 đến 04-01-2020 |
89 | 99 | từ 27-02-2010 đến 07-06-2010 |
90 | 113 | từ 14-09-2019 đến 06-01-2020 |
91 | 169 | từ 19-09-2020 đến 08-03-2021 |
92 | 118 | từ 07-09-2015 đến 04-01-2016 |
93 | 99 | từ 15-10-2011 đến 23-01-2012 |
94 | 90 | từ 27-10-2014 đến 26-01-2015 |
95 | 118 | từ 10-09-2016 đến 07-01-2017 |
96 | 118 | từ 02-10-2017 đến 29-01-2018 |
97 | 123 | từ 21-09-2015 đến 23-01-2016 |
98 | 125 | từ 25-06-2018 đến 29-10-2018 |
99 | 144 | từ 01-11-2010 đến 26-03-2011 |
Thống kê chu kỳ gan XSDT | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 223 | từ 14-11-2016 đến 26-06-2017 |
01 | 195 | từ 16-11-2020 đến 31-05-2021 |
02 | 153 | từ 22-11-2010 đến 25-04-2011 |
03 | 223 | từ 20-06-2011 đến 30-01-2012 |
04 | 223 | từ 12-09-2016 đến 24-04-2017 |
05 | 146 | từ 12-07-2010 đến 06-12-2010 |
06 | 118 | từ 16-12-2019 đến 11-05-2020 |
07 | 230 | từ 02-09-2019 đến 18-05-2020 |
08 | 174 | từ 11-08-2014 đến 02-02-2015 |
09 | 272 | từ 02-01-2017 đến 02-10-2017 |
10 | 244 | từ 26-09-2011 đến 28-05-2012 |
11 | 167 | từ 21-12-2015 đến 06-06-2016 |
12 | 181 | từ 09-11-2009 đến 10-05-2010 |
13 | 202 | từ 01-07-2013 đến 20-01-2014 |
14 | 125 | từ 30-03-2009 đến 03-08-2009 |
15 | 223 | từ 31-12-2018 đến 12-08-2019 |
16 | 188 | từ 07-03-2016 đến 12-09-2016 |
17 | 286 | từ 10-04-2017 đến 22-01-2018 |
18 | 195 | từ 18-05-2020 đến 30-11-2020 |
19 | 174 | từ 31-05-2010 đến 22-11-2010 |
20 | 230 | từ 04-01-2016 đến 22-08-2016 |
21 | 188 | từ 27-01-2014 đến 04-08-2014 |
22 | 202 | từ 23-11-2020 đến 14-06-2021 |
23 | 153 | từ 23-03-2020 đến 21-09-2020 |
24 | 132 | từ 27-01-2020 đến 06-07-2020 |
25 | 181 | từ 17-09-2018 đến 18-03-2019 |
26 | 153 | từ 06-11-2017 đến 09-04-2018 |
27 | 181 | từ 04-11-2019 đến 01-06-2020 |
28 | 167 | từ 31-10-2016 đến 17-04-2017 |
29 | 139 | từ 10-12-2018 đến 29-04-2019 |
30 | 202 | từ 11-07-2011 đến 30-01-2012 |
31 | 230 | từ 07-11-2016 đến 26-06-2017 |
32 | 279 | từ 15-09-2014 đến 22-06-2015 |
33 | 265 | từ 22-08-2011 đến 14-05-2012 |
34 | 153 | từ 27-01-2020 đến 27-07-2020 |
35 | 160 | từ 29-11-2010 đến 09-05-2011 |
36 | 237 | từ 13-04-2009 đến 07-12-2009 |
37 | 335 | từ 03-10-2016 đến 04-09-2017 |
38 | 195 | từ 02-03-2009 đến 14-09-2009 |
39 | 286 | từ 26-01-2009 đến 09-11-2009 |
40 | 258 | từ 04-05-2015 đến 18-01-2016 |
41 | 244 | từ 27-06-2016 đến 27-02-2017 |
42 | 293 | từ 06-02-2017 đến 27-11-2017 |
43 | 251 | từ 23-06-2014 đến 02-03-2015 |
44 | 209 | từ 02-02-2015 đến 31-08-2015 |
45 | 209 | từ 09-10-2017 đến 07-05-2018 |
46 | 188 | từ 30-05-2016 đến 05-12-2016 |
47 | 209 | từ 17-12-2018 đến 15-07-2019 |
48 | 251 | từ 30-11-2015 đến 08-08-2016 |
49 | 265 | từ 22-02-2010 đến 15-11-2010 |
50 | 167 | từ 04-12-2017 đến 21-05-2018 |
51 | 244 | từ 20-09-2010 đến 23-05-2011 |
52 | 223 | từ 27-05-2019 đến 06-01-2020 |
53 | 230 | từ 26-12-2011 đến 13-08-2012 |
54 | 223 | từ 09-02-2009 đến 21-09-2009 |
55 | 188 | từ 22-06-2009 đến 28-12-2009 |
56 | 230 | từ 14-03-2011 đến 31-10-2011 |
57 | 216 | từ 07-03-2011 đến 10-10-2011 |
58 | 167 | từ 21-07-2014 đến 05-01-2015 |
59 | 265 | từ 08-12-2014 đến 31-08-2015 |
60 | 188 | từ 06-07-2009 đến 11-01-2010 |
61 | 223 | từ 18-04-2011 đến 28-11-2011 |
62 | 195 | từ 19-12-2016 đến 03-07-2017 |
63 | 153 | từ 21-08-2017 đến 22-01-2018 |
64 | 244 | từ 02-01-2012 đến 03-09-2012 |
65 | 132 | từ 08-02-2016 đến 20-06-2016 |
66 | 209 | từ 27-12-2010 đến 25-07-2011 |
67 | 244 | từ 24-07-2017 đến 26-03-2018 |
68 | 209 | từ 15-07-2019 đến 10-02-2020 |
69 | 181 | từ 14-10-2019 đến 11-05-2020 |
70 | 251 | từ 29-07-2013 đến 07-04-2014 |
71 | 181 | từ 08-08-2016 đến 06-02-2017 |
72 | 251 | từ 05-08-2013 đến 14-04-2014 |
73 | 251 | từ 07-09-2020 đến 17-05-2021 |
74 | 202 | từ 21-08-2017 đến 12-03-2018 |
75 | 237 | từ 02-09-2019 đến 25-05-2020 |
76 | 118 | từ 26-12-2011 đến 23-04-2012 |
77 | 153 | từ 30-08-2010 đến 31-01-2011 |
78 | 188 | từ 05-05-2014 đến 10-11-2014 |
79 | 216 | từ 19-09-2016 đến 24-04-2017 |
80 | 153 | từ 09-12-2019 đến 08-06-2020 |
81 | 209 | từ 23-11-2009 đến 21-06-2010 |
82 | 244 | từ 19-10-2015 đến 20-06-2016 |
83 | 300 | từ 14-05-2018 đến 11-03-2019 |
84 | 188 | từ 05-10-2015 đến 11-04-2016 |
85 | 139 | từ 27-04-2009 đến 14-09-2009 |
86 | 160 | từ 19-09-2016 đến 27-02-2017 |
87 | 202 | từ 11-02-2013 đến 02-09-2013 |
88 | 160 | từ 07-09-2020 đến 15-02-2021 |
89 | 216 | từ 28-08-2017 đến 02-04-2018 |
90 | 139 | từ 11-10-2010 đến 28-02-2011 |
91 | 181 | từ 21-12-2009 đến 21-06-2010 |
92 | 356 | từ 05-08-2013 đến 28-07-2014 |
93 | 209 | từ 10-04-2017 đến 06-11-2017 |
94 | 139 | từ 09-02-2009 đến 29-06-2009 |
95 | 125 | từ 09-11-2015 đến 14-03-2016 |
96 | 223 | từ 30-08-2010 đến 11-04-2011 |
97 | 230 | từ 28-09-2020 đến 17-05-2021 |
98 | 223 | từ 20-06-2016 đến 30-01-2017 |
99 | 188 | từ 23-11-2009 đến 31-05-2010 |
Thống kê chu kỳ gan XSCM | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 167 | từ 21-06-2021 đến 06-12-2021 |
01 | 146 | từ 19-10-2015 đến 14-03-2016 |
02 | 426 | từ 16-11-2015 đến 16-01-2017 |
03 | 251 | từ 22-11-2010 đến 01-08-2011 |
04 | 195 | từ 28-12-2015 đến 11-07-2016 |
05 | 230 | từ 23-12-2019 đến 07-09-2020 |
06 | 209 | từ 16-05-2011 đến 12-12-2011 |
07 | 251 | từ 15-06-2015 đến 22-02-2016 |
08 | 223 | từ 16-01-2017 đến 28-08-2017 |
09 | 202 | từ 05-10-2020 đến 26-04-2021 |
10 | 328 | từ 03-06-2013 đến 28-04-2014 |
11 | 237 | từ 31-01-2022 đến 26-09-2022 |
12 | 174 | từ 30-09-2013 đến 24-03-2014 |
13 | 216 | từ 03-05-2021 đến 06-12-2021 |
14 | 181 | từ 16-07-2012 đến 14-01-2013 |
15 | 286 | từ 04-12-2017 đến 17-09-2018 |
16 | 230 | từ 25-03-2019 đến 11-11-2019 |
17 | 181 | từ 19-08-2013 đến 17-02-2014 |
18 | 160 | từ 22-10-2012 đến 01-04-2013 |
19 | 195 | từ 26-10-2009 đến 10-05-2010 |
20 | 188 | từ 09-03-2009 đến 14-09-2009 |
21 | 188 | từ 03-05-2021 đến 08-11-2021 |
22 | 286 | từ 18-01-2021 đến 01-11-2021 |
23 | 209 | từ 18-01-2010 đến 16-08-2010 |
24 | 237 | từ 03-09-2012 đến 29-04-2013 |
25 | 195 | từ 11-11-2019 đến 22-06-2020 |
26 | 181 | từ 06-05-2019 đến 04-11-2019 |
27 | 237 | từ 15-02-2010 đến 11-10-2010 |
28 | 251 | từ 16-03-2009 đến 23-11-2009 |
29 | 181 | từ 07-12-2020 đến 07-06-2021 |
30 | 202 | từ 04-09-2017 đến 26-03-2018 |
31 | 237 | từ 09-02-2015 đến 05-10-2015 |
32 | 293 | từ 23-04-2012 đến 11-02-2013 |
33 | 230 | từ 07-01-2019 đến 26-08-2019 |
34 | 307 | từ 26-04-2010 đến 28-02-2011 |
35 | 223 | từ 21-12-2009 đến 02-08-2010 |
36 | 286 | từ 08-10-2018 đến 22-07-2019 |
37 | 244 | từ 12-04-2021 đến 13-12-2021 |
38 | 160 | từ 04-10-2010 đến 14-03-2011 |
39 | 230 | từ 05-10-2009 đến 24-05-2010 |
40 | 195 | từ 28-06-2010 đến 10-01-2011 |
41 | 307 | từ 21-06-2021 đến 25-04-2022 |
42 | 286 | từ 02-09-2013 đến 16-06-2014 |
43 | 419 | từ 07-09-2020 đến 01-11-2021 |
44 | 209 | từ 24-05-2021 đến 20-12-2021 |
45 | 258 | từ 31-05-2021 đến 14-02-2022 |
46 | 174 | từ 20-11-2017 đến 14-05-2018 |
47 | 174 | từ 17-12-2018 đến 10-06-2019 |
48 | 300 | từ 15-02-2021 đến 13-12-2021 |
49 | 258 | từ 03-06-2013 đến 17-02-2014 |
50 | 195 | từ 28-10-2019 đến 08-06-2020 |
51 | 223 | từ 02-07-2012 đến 11-02-2013 |
52 | 209 | từ 29-03-2021 đến 25-10-2021 |
53 | 209 | từ 02-01-2012 đến 30-07-2012 |
54 | 195 | từ 26-11-2018 đến 10-06-2019 |
55 | 328 | từ 31-12-2018 đến 25-11-2019 |
56 | 195 | từ 25-05-2015 đến 07-12-2015 |
57 | 307 | từ 01-03-2021 đến 03-01-2022 |
58 | 188 | từ 21-06-2021 đến 27-12-2021 |
59 | 251 | từ 06-07-2020 đến 15-03-2021 |
60 | 216 | từ 22-03-2021 đến 25-10-2021 |
61 | 174 | từ 31-05-2021 đến 22-11-2021 |
62 | 251 | từ 21-11-2011 đến 30-07-2012 |
63 | 209 | từ 24-05-2021 đến 20-12-2021 |
64 | 230 | từ 04-01-2010 đến 23-08-2010 |
65 | 286 | từ 10-08-2015 đến 23-05-2016 |
66 | 265 | từ 17-11-2014 đến 10-08-2015 |
67 | 223 | từ 01-04-2019 đến 11-11-2019 |
68 | 272 | từ 30-03-2009 đến 28-12-2009 |
69 | 230 | từ 05-07-2021 đến 21-02-2022 |
70 | 181 | từ 25-07-2011 đến 23-01-2012 |
71 | 160 | từ 13-08-2018 đến 21-01-2019 |
72 | 195 | từ 24-05-2021 đến 06-12-2021 |
73 | 167 | từ 30-11-2015 đến 16-05-2016 |
74 | 244 | từ 20-04-2015 đến 21-12-2015 |
75 | 167 | từ 16-04-2012 đến 01-10-2012 |
76 | 202 | từ 03-02-2014 đến 25-08-2014 |
77 | 272 | từ 28-06-2021 đến 28-03-2022 |
78 | 146 | từ 28-06-2021 đến 22-11-2021 |
79 | 167 | từ 05-10-2015 đến 21-03-2016 |
80 | 300 | từ 15-02-2016 đến 12-12-2016 |
81 | 188 | từ 07-06-2021 đến 13-12-2021 |
82 | 251 | từ 03-05-2021 đến 10-01-2022 |
83 | 181 | từ 22-07-2019 đến 20-01-2020 |
84 | 188 | từ 18-11-2019 đến 22-06-2020 |
85 | 251 | từ 10-05-2021 đến 17-01-2022 |
86 | 230 | từ 02-01-2017 đến 21-08-2017 |
87 | 237 | từ 16-04-2018 đến 10-12-2018 |
88 | 216 | từ 21-06-2021 đến 24-01-2022 |
89 | 202 | từ 13-02-2017 đến 04-09-2017 |
90 | 202 | từ 07-12-2009 đến 28-06-2010 |
91 | 216 | từ 28-08-2017 đến 02-04-2018 |
92 | 216 | từ 19-04-2021 đến 22-11-2021 |
93 | 209 | từ 25-06-2018 đến 21-01-2019 |
94 | 167 | từ 10-05-2021 đến 25-10-2021 |
95 | 202 | từ 04-11-2019 đến 22-06-2020 |
96 | 195 | từ 31-05-2021 đến 13-12-2021 |
97 | 223 | từ 09-05-2016 đến 19-12-2016 |
98 | 265 | từ 24-09-2018 đến 17-06-2019 |
99 | 181 | từ 20-02-2012 đến 20-08-2012 |
Chúc độc giả của dudoanxsmb.com may mắn với kết quả dự đoán xsmn 14/11/2022 cùng chuyên gia soi cầu XSMN thứ 2 hàng tuần!
Tin liên quan
Dự đoán XSVT hôm nay - Soi cầu xổ số Vũng Tàu siêu chuẩn
Dự đoán XSVT - Soi cầu VT siêu chuẩn hôm nay. Xem chuyên gia Minh Ngọc đưa ra những thống kê xổ số Vũng Tàu đặc biệt VIP ngày thứ 3 hàng tuần
Dự đoán XSBTR hôm nay - Soi cầu xổ số Bến Tre chính xác nhất
Dự đoán XSBTR - Tham khảo kết quả soi cầu BTR hôm nay - Xem ngay thống kê VIP xổ số Bến Tre chính xác nhất ngày thứ 3 hàng tuần
Dự đoán XSBL hôm nay - Soi cầu xổ số Bạc Liêu siêu chuẩn
Dự đoán XSBL thứ 3 - Soi cầu BL miễn phí siêu chuẩn hôm nay. Tham khảo thống kê xổ số Bạc Liêu cập nhật nhanh chóng, chính xác nhất