Dự đoán xổ số miền Nam - Soi cầu MN hôm nay 30/01/2023
Thông tin dự đoán xổ số miền Nam 30/01/2023, tham khảo chuyên gia soi cầu MN hôm nay ngày Thứ 2 tại các đài xổ số: TP Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà MauDựa vào những thống kê xổ số miền Nam vô cùng giá trị từ các đài Minh Ngọc, Xổ Số Đại Phát hệ thống máy tính của dudoanxsmb.com đã tìm ra được cầu loto đẹp các đài miền nam ngày 30/01/2023: Cầu giải đặc biệt, giải tám, bao lô 2 số... Để tham khảo chuyên gia dự đoán XSMN hôm nay 30-01, vui lòng làm theo hướng dẫn.
Dự đoán xổ số miền Nam hôm nay 30/01/2023 | ||
XSMN T2 | Lấy Số | Chi Tiết |
Hồ Chí Minh | Đang cập nhật... | ![]() |
Đồng Tháp | Đang cập nhật... | ![]() |
Cà Mau | Đang cập nhật... | ![]() |
Để đưa ra quyết định đầu tư mua vé số các đài miền Nam ngày 30/01/2023 chính xác, hiệu quả cùng xem lại XSMN Thứ 2 tuần trước 23/01/2023 các chuyên gia của dudoanxsmb.com chốt số những cặp nào, có trúng hay không nhé!
Dự đoán XSMN thứ 2 tuần trước 23/01/2023 | |
Soi cầu Hồ Chí Minh kỳ quay gần nhất | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 21 |
Giải Tám | 57 |
Loto 2 số | 14-23-57 |
Soi cầu Đồng Tháp 23/01 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 83 |
Giải Tám | 59 |
Loto 2 số | 87-75-59 |
Soi cầu Cà Mau 23/01 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 21 |
Giải Tám | 86 |
Loto 2 số | 53-35-86 |
Dự đoán xổ số miền Nam 30/01/2023
Kết quả xổ số miền Nam hôm qua 29/01/2023 | |||
XSMN Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 55 | 64 | 26 |
G.7 | 871 | 749 | 803 |
G.6 | 5083 6573 5026 | 8018 7231 1820 | 1080 8890 8525 |
G.5 | 3980 | 8530 | 9703 |
G.4 | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
G.3 | 22914 89864 | 63836 12901 | 76053 27427 |
G.2 | 59107 | 93357 | 43086 |
G.1 | 77028 | 36163 | 33213 |
ĐB | 459562 | 201243 | 951032 |
Thống kê đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 01, 07 | 01 | 03(2), 06 |
1 | 14(2) | 18 | 13(2) |
2 | 26, 28 | 20 | 25, 26, 27 |
3 | 30, 31, 36 | 30, 32 | |
4 | 43, 49 | 47 | |
5 | 53, 55 | 51, 57 | 53 |
6 | 62, 64 | 60, 61, 63, 64 | |
7 | 71, 73 | 71, 73, 78 | |
8 | 80, 83, 87 | 83 | 80, 84, 86, 88 |
9 | 92, 98, 99 | 90, 92 |
KQXSMN thứ 2 tuần trước 23/01/2023 | |||
XS MN Thứ 2 | TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 33 | 38 | 11 |
G.7 | 735 | 268 | 723 |
G.6 | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
G.5 | 0006 | 5839 | 5010 |
G.4 | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
G.3 | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
G.2 | 24213 | 78004 | 98686 |
G.1 | 23955 | 08505 | 42726 |
ĐB | 929647 | 241081 | 114916 |
Thống kê đầu | TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | 06, 07 | 04, 05 | |
1 | 13 | 10, 11, 12, 15, 16 | |
2 | 22, 26 | 24 | 23, 26 |
3 | 33, 35, 37 | 38, 39 | 35, 36, 39 |
4 | 47 | 42, 48 | 41, 42, 47 |
5 | 51, 55, 56 | 55, 57 | 51 |
6 | 63, 65 | 60, 62, 65, 68 | |
7 | 74, 77 | 70, 78 | 72, 79 |
8 | 87 | 81, 84 | 86 |
9 | 94 | 94 | 93 |
Thống kê xổ số miền Nam 30/01/2023 |
Ngay sau đây dudoanxsmb.com xin gửi tới bạn đọc những hạng mục thống kê miền Nam được cho là quan trọng, có giá trị trong quá trình Soi cầu xổ số miền Nam ngày thứ hai 30/01/2023.
Thống kê giải đặc biệt miền Nam | ||
Ngày | Tỉnh | Giải ĐB |
---|---|---|
29/01 | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | 4595 62 2012 43 9510 32 |
22/01 | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | 2057 17 3324 03 8082 14 |
15/01 | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | 6234 94 5155 46 3563 96 |
08/01 | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | 8348 15 1401 82 2927 09 |
01/01 | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | 9394 39 1043 80 7129 33 |
25/12 | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | 8370 69 8451 55 2635 03 |
Thống kê lô gan XSMN | |||
Hồ Chí Minh | 48 (42 ngày) | 24 (33 ngày) | 30 (21 ngày) |
Đồng Tháp | 89 (30 ngày) | 78 (30 ngày) | 08 (28 ngày) |
Cà Mau | 79 (29 ngày) | 18 (26 ngày) | 88 (26 ngày) |
Thống kê lô tô về nhiều XSMN | |||
Hồ Chí Minh | 65 (11 lần) | 75 (9 lần) | 86 (8 lần) |
Đồng Tháp | 20 (11 lần) | 47 (10 lần) | 13 (9 lần) |
Cà Mau | 03 (10 lần) | 42 (9 lần) | 69 (9 lần) |
Thống kê bộ số miền Nam ít về | |||
Hồ Chí Minh | 48 (0 lần) | 24 (0 lần) | 00 (1 lần) |
Đồng Tháp | 89 (0 lần) | 78 (0 lần) | 37 (1 lần) |
Cà Mau | 26 (1 lần) | 79 (1 lần) | 50 (2 lần) |
Thống kê chu kỳ gan XSHCM | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|
Thống kê chu kỳ gan XSDT | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 223 | từ 14-11-2016 đến 26-06-2017 |
01 | 195 | từ 16-11-2020 đến 31-05-2021 |
02 | 153 | từ 22-11-2010 đến 25-04-2011 |
03 | 223 | từ 20-06-2011 đến 30-01-2012 |
04 | 223 | từ 12-09-2016 đến 24-04-2017 |
05 | 146 | từ 12-07-2010 đến 06-12-2010 |
06 | 118 | từ 16-12-2019 đến 11-05-2020 |
07 | 230 | từ 02-09-2019 đến 18-05-2020 |
08 | 174 | từ 11-08-2014 đến 02-02-2015 |
09 | 272 | từ 02-01-2017 đến 02-10-2017 |
10 | 244 | từ 26-09-2011 đến 28-05-2012 |
11 | 167 | từ 21-12-2015 đến 06-06-2016 |
12 | 181 | từ 09-11-2009 đến 10-05-2010 |
13 | 202 | từ 01-07-2013 đến 20-01-2014 |
14 | 125 | từ 30-03-2009 đến 03-08-2009 |
15 | 223 | từ 31-12-2018 đến 12-08-2019 |
16 | 188 | từ 07-03-2016 đến 12-09-2016 |
17 | 286 | từ 10-04-2017 đến 22-01-2018 |
18 | 195 | từ 18-05-2020 đến 30-11-2020 |
19 | 174 | từ 31-05-2010 đến 22-11-2010 |
20 | 230 | từ 04-01-2016 đến 22-08-2016 |
21 | 188 | từ 27-01-2014 đến 04-08-2014 |
22 | 202 | từ 23-11-2020 đến 14-06-2021 |
23 | 153 | từ 23-03-2020 đến 21-09-2020 |
24 | 132 | từ 27-01-2020 đến 06-07-2020 |
25 | 181 | từ 17-09-2018 đến 18-03-2019 |
26 | 153 | từ 06-11-2017 đến 09-04-2018 |
27 | 181 | từ 04-11-2019 đến 01-06-2020 |
28 | 167 | từ 31-10-2016 đến 17-04-2017 |
29 | 139 | từ 10-12-2018 đến 29-04-2019 |
30 | 202 | từ 11-07-2011 đến 30-01-2012 |
31 | 230 | từ 07-11-2016 đến 26-06-2017 |
32 | 279 | từ 15-09-2014 đến 22-06-2015 |
33 | 265 | từ 22-08-2011 đến 14-05-2012 |
34 | 153 | từ 27-01-2020 đến 27-07-2020 |
35 | 160 | từ 29-11-2010 đến 09-05-2011 |
36 | 237 | từ 13-04-2009 đến 07-12-2009 |
37 | 335 | từ 03-10-2016 đến 04-09-2017 |
38 | 195 | từ 02-03-2009 đến 14-09-2009 |
39 | 286 | từ 26-01-2009 đến 09-11-2009 |
40 | 258 | từ 04-05-2015 đến 18-01-2016 |
41 | 244 | từ 27-06-2016 đến 27-02-2017 |
42 | 293 | từ 06-02-2017 đến 27-11-2017 |
43 | 251 | từ 23-06-2014 đến 02-03-2015 |
44 | 209 | từ 02-02-2015 đến 31-08-2015 |
45 | 209 | từ 09-10-2017 đến 07-05-2018 |
46 | 188 | từ 30-05-2016 đến 05-12-2016 |
47 | 209 | từ 17-12-2018 đến 15-07-2019 |
48 | 251 | từ 30-11-2015 đến 08-08-2016 |
49 | 265 | từ 22-02-2010 đến 15-11-2010 |
50 | 167 | từ 04-12-2017 đến 21-05-2018 |
51 | 244 | từ 20-09-2010 đến 23-05-2011 |
52 | 223 | từ 27-05-2019 đến 06-01-2020 |
53 | 230 | từ 26-12-2011 đến 13-08-2012 |
54 | 223 | từ 09-02-2009 đến 21-09-2009 |
55 | 188 | từ 22-06-2009 đến 28-12-2009 |
56 | 230 | từ 14-03-2011 đến 31-10-2011 |
57 | 216 | từ 07-03-2011 đến 10-10-2011 |
58 | 167 | từ 21-07-2014 đến 05-01-2015 |
59 | 265 | từ 08-12-2014 đến 31-08-2015 |
60 | 188 | từ 06-07-2009 đến 11-01-2010 |
61 | 223 | từ 18-04-2011 đến 28-11-2011 |
62 | 195 | từ 19-12-2016 đến 03-07-2017 |
63 | 153 | từ 21-08-2017 đến 22-01-2018 |
64 | 244 | từ 02-01-2012 đến 03-09-2012 |
65 | 132 | từ 08-02-2016 đến 20-06-2016 |
66 | 209 | từ 27-12-2010 đến 25-07-2011 |
67 | 244 | từ 24-07-2017 đến 26-03-2018 |
68 | 209 | từ 15-07-2019 đến 10-02-2020 |
69 | 181 | từ 14-10-2019 đến 11-05-2020 |
70 | 251 | từ 29-07-2013 đến 07-04-2014 |
71 | 181 | từ 08-08-2016 đến 06-02-2017 |
72 | 251 | từ 05-08-2013 đến 14-04-2014 |
73 | 251 | từ 07-09-2020 đến 17-05-2021 |
74 | 202 | từ 21-08-2017 đến 12-03-2018 |
75 | 237 | từ 02-09-2019 đến 25-05-2020 |
76 | 118 | từ 26-12-2011 đến 23-04-2012 |
77 | 153 | từ 30-08-2010 đến 31-01-2011 |
78 | 188 | từ 05-05-2014 đến 10-11-2014 |
79 | 216 | từ 19-09-2016 đến 24-04-2017 |
80 | 153 | từ 09-12-2019 đến 08-06-2020 |
81 | 209 | từ 23-11-2009 đến 21-06-2010 |
82 | 244 | từ 19-10-2015 đến 20-06-2016 |
83 | 300 | từ 14-05-2018 đến 11-03-2019 |
84 | 188 | từ 05-10-2015 đến 11-04-2016 |
85 | 139 | từ 27-04-2009 đến 14-09-2009 |
86 | 160 | từ 19-09-2016 đến 27-02-2017 |
87 | 202 | từ 11-02-2013 đến 02-09-2013 |
88 | 160 | từ 07-09-2020 đến 15-02-2021 |
89 | 216 | từ 28-08-2017 đến 02-04-2018 |
90 | 139 | từ 11-10-2010 đến 28-02-2011 |
91 | 181 | từ 21-12-2009 đến 21-06-2010 |
92 | 356 | từ 05-08-2013 đến 28-07-2014 |
93 | 209 | từ 10-04-2017 đến 06-11-2017 |
94 | 139 | từ 09-02-2009 đến 29-06-2009 |
95 | 125 | từ 09-11-2015 đến 14-03-2016 |
96 | 223 | từ 30-08-2010 đến 11-04-2011 |
97 | 230 | từ 28-09-2020 đến 17-05-2021 |
98 | 223 | từ 20-06-2016 đến 30-01-2017 |
99 | 188 | từ 23-11-2009 đến 31-05-2010 |
Thống kê chu kỳ gan XSCM | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 167 | từ 21-06-2021 đến 06-12-2021 |
01 | 146 | từ 19-10-2015 đến 14-03-2016 |
02 | 426 | từ 16-11-2015 đến 16-01-2017 |
03 | 251 | từ 22-11-2010 đến 01-08-2011 |
04 | 195 | từ 28-12-2015 đến 11-07-2016 |
05 | 230 | từ 23-12-2019 đến 07-09-2020 |
06 | 209 | từ 16-05-2011 đến 12-12-2011 |
07 | 251 | từ 15-06-2015 đến 22-02-2016 |
08 | 223 | từ 16-01-2017 đến 28-08-2017 |
09 | 202 | từ 05-10-2020 đến 26-04-2021 |
10 | 328 | từ 03-06-2013 đến 28-04-2014 |
11 | 237 | từ 31-01-2022 đến 26-09-2022 |
12 | 174 | từ 30-09-2013 đến 24-03-2014 |
13 | 216 | từ 03-05-2021 đến 06-12-2021 |
14 | 181 | từ 16-07-2012 đến 14-01-2013 |
15 | 286 | từ 04-12-2017 đến 17-09-2018 |
16 | 230 | từ 25-03-2019 đến 11-11-2019 |
17 | 181 | từ 19-08-2013 đến 17-02-2014 |
18 | 160 | từ 22-10-2012 đến 01-04-2013 |
19 | 195 | từ 26-10-2009 đến 10-05-2010 |
20 | 188 | từ 09-03-2009 đến 14-09-2009 |
21 | 188 | từ 03-05-2021 đến 08-11-2021 |
22 | 286 | từ 18-01-2021 đến 01-11-2021 |
23 | 209 | từ 18-01-2010 đến 16-08-2010 |
24 | 237 | từ 03-09-2012 đến 29-04-2013 |
25 | 195 | từ 11-11-2019 đến 22-06-2020 |
26 | 181 | từ 06-05-2019 đến 04-11-2019 |
27 | 237 | từ 15-02-2010 đến 11-10-2010 |
28 | 251 | từ 16-03-2009 đến 23-11-2009 |
29 | 181 | từ 07-12-2020 đến 07-06-2021 |
30 | 202 | từ 04-09-2017 đến 26-03-2018 |
31 | 237 | từ 09-02-2015 đến 05-10-2015 |
32 | 293 | từ 23-04-2012 đến 11-02-2013 |
33 | 230 | từ 07-01-2019 đến 26-08-2019 |
34 | 307 | từ 26-04-2010 đến 28-02-2011 |
35 | 223 | từ 21-12-2009 đến 02-08-2010 |
36 | 286 | từ 08-10-2018 đến 22-07-2019 |
37 | 244 | từ 12-04-2021 đến 13-12-2021 |
38 | 160 | từ 04-10-2010 đến 14-03-2011 |
39 | 230 | từ 05-10-2009 đến 24-05-2010 |
40 | 195 | từ 28-06-2010 đến 10-01-2011 |
41 | 307 | từ 21-06-2021 đến 25-04-2022 |
42 | 286 | từ 02-09-2013 đến 16-06-2014 |
43 | 419 | từ 07-09-2020 đến 01-11-2021 |
44 | 209 | từ 24-05-2021 đến 20-12-2021 |
45 | 258 | từ 31-05-2021 đến 14-02-2022 |
46 | 174 | từ 20-11-2017 đến 14-05-2018 |
47 | 174 | từ 17-12-2018 đến 10-06-2019 |
48 | 300 | từ 15-02-2021 đến 13-12-2021 |
49 | 258 | từ 03-06-2013 đến 17-02-2014 |
50 | 195 | từ 28-10-2019 đến 08-06-2020 |
51 | 223 | từ 02-07-2012 đến 11-02-2013 |
52 | 209 | từ 29-03-2021 đến 25-10-2021 |
53 | 209 | từ 02-01-2012 đến 30-07-2012 |
54 | 195 | từ 26-11-2018 đến 10-06-2019 |
55 | 328 | từ 31-12-2018 đến 25-11-2019 |
56 | 195 | từ 25-05-2015 đến 07-12-2015 |
57 | 307 | từ 01-03-2021 đến 03-01-2022 |
58 | 188 | từ 21-06-2021 đến 27-12-2021 |
59 | 251 | từ 06-07-2020 đến 15-03-2021 |
60 | 216 | từ 22-03-2021 đến 25-10-2021 |
61 | 174 | từ 31-05-2021 đến 22-11-2021 |
62 | 251 | từ 21-11-2011 đến 30-07-2012 |
63 | 209 | từ 24-05-2021 đến 20-12-2021 |
64 | 230 | từ 04-01-2010 đến 23-08-2010 |
65 | 286 | từ 10-08-2015 đến 23-05-2016 |
66 | 265 | từ 17-11-2014 đến 10-08-2015 |
67 | 223 | từ 01-04-2019 đến 11-11-2019 |
68 | 272 | từ 30-03-2009 đến 28-12-2009 |
69 | 230 | từ 05-07-2021 đến 21-02-2022 |
70 | 181 | từ 25-07-2011 đến 23-01-2012 |
71 | 160 | từ 13-08-2018 đến 21-01-2019 |
72 | 195 | từ 24-05-2021 đến 06-12-2021 |
73 | 167 | từ 30-11-2015 đến 16-05-2016 |
74 | 244 | từ 20-04-2015 đến 21-12-2015 |
75 | 167 | từ 16-04-2012 đến 01-10-2012 |
76 | 202 | từ 03-02-2014 đến 25-08-2014 |
77 | 272 | từ 28-06-2021 đến 28-03-2022 |
78 | 146 | từ 28-06-2021 đến 22-11-2021 |
79 | 167 | từ 05-10-2015 đến 21-03-2016 |
80 | 300 | từ 15-02-2016 đến 12-12-2016 |
81 | 188 | từ 07-06-2021 đến 13-12-2021 |
82 | 251 | từ 03-05-2021 đến 10-01-2022 |
83 | 181 | từ 22-07-2019 đến 20-01-2020 |
84 | 188 | từ 18-11-2019 đến 22-06-2020 |
85 | 251 | từ 10-05-2021 đến 17-01-2022 |
86 | 230 | từ 02-01-2017 đến 21-08-2017 |
87 | 237 | từ 16-04-2018 đến 10-12-2018 |
88 | 216 | từ 21-06-2021 đến 24-01-2022 |
89 | 202 | từ 13-02-2017 đến 04-09-2017 |
90 | 202 | từ 07-12-2009 đến 28-06-2010 |
91 | 216 | từ 28-08-2017 đến 02-04-2018 |
92 | 216 | từ 19-04-2021 đến 22-11-2021 |
93 | 209 | từ 25-06-2018 đến 21-01-2019 |
94 | 167 | từ 10-05-2021 đến 25-10-2021 |
95 | 202 | từ 04-11-2019 đến 22-06-2020 |
96 | 195 | từ 31-05-2021 đến 13-12-2021 |
97 | 223 | từ 09-05-2016 đến 19-12-2016 |
98 | 265 | từ 24-09-2018 đến 17-06-2019 |
99 | 181 | từ 20-02-2012 đến 20-08-2012 |
Chúc độc giả của dudoanxsmb.com may mắn với kết quả dự đoán xsmn 30/01/2023 cùng chuyên gia soi cầu XSMN thứ 2 hàng tuần!
Tin liên quan
Dự đoán XSTN bạch thủ - Soi cầu xổ số Tây Ninh hôm nay
Dự đoán XSTN - Thống kê, soi cầu xổ số Tây Ninh chính xác chiều nay. Chốt Bạch Thủ Lô VIP TN Thứ 5 siêu chuẩn dễ trúng thưởng giải đặc biệt, độc đắc
Dự đoán XSAG đẹp nhất hôm nay - Soi cầu xổ số An Giang 24h
Dự đoán XSAG đẹp nhất hôm nay - Soi cầu lô đề, thống kê xổ số An Giang 24h. Chốt bạch thủ lô vip AG chính xác nhất ngày thứ 5
Dự đoán XSBTH chính xác - Soi cầu xổ số Bình Thuận hôm nay
Dự đoán XSBTH - Soi cầu BTH trúng thưởng hôm nay - Thống kê xổ số Bình Thuận chính xác ngày thứ 5 cho kết quả chốt số BTHUAN trúng ngay độc đắc