Dự đoán XSMN 16/09/2022 - Soi cầu XSMN hôm nay
Thông tin dự đoán xsmn 16/09/2022, tham khảo soi cầu XSMN hôm nay, ngày Thứ 6 tại các đài xổ số miền Nam: Bình Dương, Vĩnh Long và XSKT Trà Vinh.Dựa vào những thống kê XSMN vô cùng giá trị từ các đài Minh Ngọc, Xổ Số Đại Phát... hệ thống máy tính của dudoanxsmb.com đã tìm ra được cầu loto đẹp các đài miền nam ngày hôm nay đó là: Cầu giải ĐB, giải tám, bao lô 2 số... Để tham khảo những tư vấn mang tính quyết định của các chuyên gia dự đoán XSMN ngày 16/9, bạn vui lòng làm theo hướng dẫn dưới đây.
Dự đoán XSMN hôm nay 16-09-2022 | ||
XSMN T6 | Lấy Số | Chi Tiết |
Bình Dương | Soạn: VIP BD gửi 8777 | ![]() |
Vĩnh Long | Soạn: VIP VL gửi 8777 | ![]() |
Trà Vinh | Soạn: VIP TV gửi 8777 | ![]() |
Để bạn tự tin đưa ra quyết định đầu tư mua vé số truyền thống miền Nam chính xác ngày 16/09/2022 có hiệu quả, hãy cùng xem lại những tư vấn XSMN Thứ 6 tuần trước 02-09 xem các chuyên gia của dudoanxsmb.com chốt số những cặp nào, có trúng hay không nhé!
Soi cầu XSMN Thứ 6 tuần trước 09/09/2022 | |
Soi cầu Bình Dương 09/09 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 51 |
Giải Tám | 94 |
Loto 2 số | 78-03-94 |
Soi cầu Vĩnh Long 09/09 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 13 |
Giải Tám | 40 |
Loto 2 số | 00-26-40 |
Soi cầu Trà Vinh 09/09 | |
Đặc biệt | Đầu đuôi 77 |
Giải Tám | 43 |
Loto 2 số | 16-18-43 |
Dự đoán XSMN 16/09/2022
Kết quả xổ số miền Nam hôm qua 15/09/2022 | |||
XS MN Thứ 5 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 95 | 41 | 89 |
G.7 | 491 | 931 | 313 |
G.6 | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
G.5 | 0452 | 9445 | 9968 |
G.4 | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
G.3 | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
G.2 | 29659 | 65034 | 92921 |
G.1 | 27390 | 09753 | 83340 |
ĐB | 994803 | 194497 | 323937 |
Thống kê đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 | 3 | 0, 9 | |
1 | 7 | 1, 3 | |
2 | 6 | 0, 8 | 1,4,5,7,9 |
3 | 5, 9 | 1, 4 | 7, 8, 9 |
4 | 1 | 1, 5 | 0, 8 |
5 | 2, 7, 9 | 3, 3 | 3 |
6 | 2, 3, 8 | 3 | 8 |
7 | 4, 4 | 9 | |
8 | 2, 5 | 9 | |
9 | 0, 1, 5, 6 | 1,6,7,7,9 | 6, 8 |
KQXSMN thứ 6 tuần trước 09/09/2022 | |||
XS MN Thứ 6 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G.8 | 73 | 38 | 53 |
G.7 | 960 | 873 | 497 |
G.6 | 4640 3394 2169 | 5200 6851 4246 | 0828 1662 7740 |
G.5 | 4970 | 3131 | 4734 |
G.4 | 97271 42800 09251 00976 34607 33647 90854 | 91483 56385 95009 88816 48564 48164 72460 | 27138 70735 59422 20957 56406 69016 12174 |
G.3 | 10693 96549 | 66629 06124 | 93874 80256 |
G.2 | 47086 | 64027 | 49396 |
G.1 | 42595 | 89449 | 56673 |
ĐB | 635487 | 608191 | 309853 |
Thống kê đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 | 0, 7 | 0, 9 | 6 |
1 | 6 | 6 | |
2 | 4, 7, 9 | 2, 8 | |
3 | 1, 8 | 4, 5, 8 | |
4 | 0, 7, 9 | 6, 9 | 0 |
5 | 1, 4 | 1 | 3, 3, 6, 7 |
6 | 0, 9 | 0, 4, 4 | 2 |
7 | 0, 1, 3, 6 | 3 | 3, 4, 4 |
8 | 6, 7 | 3, 5 | |
9 | 3, 4, 5 | 1 | 6, 7 |
Thống kê xổ số miền Nam thứ 6 |
Ngay sau đây dudoanxsmb.com xin gửi tới bạn đọc những hạng mục thống kê miền Nam được cho là quan trọng, có giá trị trong quá trình Soi cầu xổ số miền Nam ngày thứ 6 hàng tuần.
Thống kê giải đặc biệt miền Nam | ||
Ngày | Tỉnh | Giải ĐB |
---|---|---|
09/09 | Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh | 6081 91 6354 87 3098 53 |
02/09 | Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh | 6812 59 5188 00 8671 87 |
26/08 | Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh | 0610 32 3577 66 6157 82 |
19/08 | Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh | 4835 69 2852 12 7203 47 |
12/08 | Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh | 6678 70 6035 27 7064 97 |
Thống kê lô gan XSMN | |||
Vĩnh Long | 18 (26 ngày) | 22 (22 ngày) | 68 (18 ngày) |
Bình Dương | 60 (30 ngày) | 00 (24 ngày) | 28 (18 ngày) |
Trà Vinh | 71 (34 ngày) | 89 (26 ngày) | 80 (22 ngày) |
Thống kê lô tô về nhiều XSMN | |||
Vĩnh Long | 18 (26 ngày) | 22 (22 ngày) | 68 (18 ngày) |
Bình Dương | 60 (30 ngày) | 00 (24 ngày) | 28 (18 ngày) |
Trà Vinh | 71 (34 ngày) | 89 (26 ngày) | 80 (22 ngày) |
Thống kê bộ số miền Nam ít về | |||
Vĩnh Long | 05 (1 lần) | 18 (1 lần) | 64 (2 lần) |
Bình Dương | 60 (0 lần) | 00 (1 lần) | 03 (1 lần) |
Trà Vinh | 71 (0 lần) | 80 (2 lần) | 32 (2 lần) |
Thống kê chu kỳ gan XSBD | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 216 | từ 23-10-2020 đến 28-05-2021 |
01 | 300 | từ 25-02-2011 đến 23-12-2011 |
02 | 188 | từ 12-03-2010 đến 17-09-2010 |
03 | 230 | từ 30-11-2012 đến 19-07-2013 |
04 | 188 | từ 20-11-2015 đến 27-05-2016 |
05 | 202 | từ 07-02-2014 đến 29-08-2014 |
06 | 160 | từ 20-02-2009 đến 31-07-2009 |
07 | 307 | từ 14-06-2013 đến 18-04-2014 |
08 | 181 | từ 28-05-2021 đến 26-11-2021 |
09 | 293 | từ 26-07-2013 đến 16-05-2014 |
10 | 181 | từ 25-06-2021 đến 24-12-2021 |
11 | 160 | từ 02-07-2021 đến 10-12-2021 |
12 | 195 | từ 30-04-2021 đến 12-11-2021 |
13 | 237 | từ 16-04-2021 đến 10-12-2021 |
14 | 202 | từ 09-04-2021 đến 29-10-2021 |
15 | 188 | từ 02-07-2021 đến 07-01-2022 |
16 | 216 | từ 08-03-2019 đến 11-10-2019 |
17 | 160 | từ 13-10-2017 đến 23-03-2018 |
18 | 160 | từ 03-08-2012 đến 11-01-2013 |
19 | 230 | từ 28-05-2021 đến 14-01-2022 |
20 | 230 | từ 24-04-2009 đến 11-12-2009 |
21 | 174 | từ 14-02-2014 đến 08-08-2014 |
22 | 195 | từ 30-07-2010 đến 11-02-2011 |
23 | 209 | từ 18-01-2013 đến 16-08-2013 |
24 | 195 | từ 07-05-2021 đến 19-11-2021 |
25 | 160 | từ 07-06-2019 đến 15-11-2019 |
26 | 209 | từ 02-04-2021 đến 29-10-2021 |
27 | 167 | từ 19-06-2009 đến 04-12-2009 |
28 | 195 | từ 28-10-2016 đến 12-05-2017 |
29 | 244 | từ 16-12-2011 đến 17-08-2012 |
30 | 272 | từ 26-06-2009 đến 26-03-2010 |
31 | 244 | từ 06-09-2013 đến 09-05-2014 |
32 | 216 | từ 21-05-2021 đến 24-12-2021 |
33 | 146 | từ 11-07-2014 đến 05-12-2014 |
34 | 244 | từ 30-10-2009 đến 02-07-2010 |
35 | 265 | từ 06-11-2015 đến 29-07-2016 |
36 | 258 | từ 18-06-2021 đến 04-03-2022 |
37 | 216 | từ 03-12-2010 đến 08-07-2011 |
38 | 251 | từ 28-05-2021 đến 04-02-2022 |
39 | 258 | từ 23-04-2021 đến 07-01-2022 |
40 | 167 | từ 04-06-2021 đến 19-11-2021 |
41 | 230 | từ 28-05-2021 đến 14-01-2022 |
42 | 237 | từ 27-04-2012 đến 21-12-2012 |
43 | 188 | từ 05-02-2010 đến 13-08-2010 |
44 | 188 | từ 27-03-2015 đến 02-10-2015 |
45 | 244 | từ 12-03-2021 đến 12-11-2021 |
46 | 258 | từ 23-04-2021 đến 07-01-2022 |
47 | 223 | từ 01-03-2019 đến 11-10-2019 |
48 | 237 | từ 10-07-2015 đến 04-03-2016 |
49 | 237 | từ 16-11-2018 đến 12-07-2019 |
50 | 251 | từ 19-01-2018 đến 28-09-2018 |
51 | 251 | từ 16-03-2018 đến 23-11-2018 |
52 | 153 | từ 21-05-2021 đến 22-10-2021 |
53 | 160 | từ 08-12-2017 đến 18-05-2018 |
54 | 160 | từ 01-01-2021 đến 11-06-2021 |
55 | 174 | từ 23-12-2016 đến 16-06-2017 |
56 | 181 | từ 30-11-2012 đến 31-05-2013 |
57 | 181 | từ 13-01-2017 đến 14-07-2017 |
58 | 328 | từ 18-12-2020 đến 12-11-2021 |
59 | 244 | từ 16-04-2021 đến 17-12-2021 |
60 | 265 | từ 18-01-2013 đến 11-10-2013 |
61 | 237 | từ 25-09-2009 đến 21-05-2010 |
62 | 188 | từ 18-09-2015 đến 25-03-2016 |
63 | 265 | từ 09-04-2021 đến 31-12-2021 |
64 | 146 | từ 26-11-2010 đến 22-04-2011 |
65 | 251 | từ 09-02-2018 đến 19-10-2018 |
66 | 251 | từ 23-10-2020 đến 02-07-2021 |
67 | 272 | từ 17-02-2012 đến 16-11-2012 |
68 | 314 | từ 12-03-2021 đến 21-01-2022 |
69 | 167 | từ 08-05-2015 đến 23-10-2015 |
70 | 237 | từ 22-03-2013 đến 15-11-2013 |
71 | 230 | từ 23-12-2016 đến 11-08-2017 |
72 | 258 | từ 05-03-2021 đến 19-11-2021 |
73 | 188 | từ 02-10-2015 đến 08-04-2016 |
74 | 181 | từ 19-07-2013 đến 17-01-2014 |
75 | 223 | từ 11-06-2021 đến 21-01-2022 |
76 | 181 | từ 25-06-2021 đến 24-12-2021 |
77 | 195 | từ 27-03-2015 đến 09-10-2015 |
78 | 202 | từ 26-06-2015 đến 15-01-2016 |
79 | 230 | từ 20-07-2018 đến 08-03-2019 |
80 | 265 | từ 05-11-2021 đến 29-07-2022 |
81 | 398 | từ 08-01-2021 đến 11-02-2022 |
82 | 188 | từ 09-07-2010 đến 14-01-2011 |
83 | 216 | từ 21-05-2021 đến 24-12-2021 |
84 | 237 | từ 09-04-2021 đến 03-12-2021 |
85 | 272 | từ 29-07-2016 đến 28-04-2017 |
86 | 244 | từ 08-07-2016 đến 10-03-2017 |
87 | 223 | từ 10-12-2010 đến 22-07-2011 |
88 | 174 | từ 04-04-2014 đến 26-09-2014 |
89 | 209 | từ 11-11-2016 đến 09-06-2017 |
90 | 279 | từ 08-07-2011 đến 13-04-2012 |
91 | 188 | từ 23-06-2017 đến 29-12-2017 |
92 | 174 | từ 16-03-2012 đến 07-09-2012 |
93 | 223 | từ 31-10-2014 đến 12-06-2015 |
94 | 188 | từ 02-10-2015 đến 08-04-2016 |
95 | 223 | từ 17-10-2014 đến 29-05-2015 |
96 | 244 | từ 30-04-2021 đến 31-12-2021 |
97 | 230 | từ 04-06-2021 đến 21-01-2022 |
98 | 230 | từ 30-11-2018 đến 19-07-2019 |
99 | 181 | từ 11-06-2021 đến 10-12-2021 |
Thống kê chu kỳ gan XSVL | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 181 | từ 12-08-2016 đến 10-02-2017 |
01 | 202 | từ 26-05-2017 đến 15-12-2017 |
02 | 244 | từ 25-09-2015 đến 27-05-2016 |
03 | 202 | từ 06-03-2009 đến 25-09-2009 |
04 | 237 | từ 24-05-2019 đến 17-01-2020 |
05 | 181 | từ 16-05-2014 đến 14-11-2014 |
06 | 167 | từ 17-07-2020 đến 01-01-2021 |
07 | 384 | từ 08-05-2020 đến 28-05-2021 |
08 | 279 | từ 25-07-2014 đến 01-05-2015 |
09 | 195 | từ 10-08-2018 đến 22-02-2019 |
10 | 188 | từ 25-10-2019 đến 29-05-2020 |
11 | 300 | từ 19-04-2013 đến 14-02-2014 |
12 | 216 | từ 30-11-2018 đến 05-07-2019 |
13 | 209 | từ 24-05-2013 đến 20-12-2013 |
14 | 202 | từ 22-06-2018 đến 11-01-2019 |
15 | 181 | từ 11-03-2016 đến 09-09-2016 |
16 | 188 | từ 19-08-2011 đến 24-02-2012 |
17 | 216 | từ 27-11-2015 đến 01-07-2016 |
18 | 209 | từ 09-10-2020 đến 07-05-2021 |
19 | 223 | từ 12-04-2019 đến 22-11-2019 |
20 | 230 | từ 13-11-2015 đến 01-07-2016 |
21 | 174 | từ 11-06-2010 đến 03-12-2010 |
22 | 188 | từ 02-03-2018 đến 07-09-2018 |
23 | 195 | từ 22-05-2020 đến 04-12-2020 |
24 | 160 | từ 16-10-2015 đến 25-03-2016 |
25 | 160 | từ 02-09-2011 đến 10-02-2012 |
26 | 160 | từ 11-03-2011 đến 19-08-2011 |
27 | 153 | từ 16-10-2009 đến 19-03-2010 |
28 | 153 | từ 10-01-2020 đến 10-07-2020 |
29 | 174 | từ 03-06-2011 đến 25-11-2011 |
30 | 223 | từ 24-02-2012 đến 05-10-2012 |
31 | 286 | từ 11-03-2016 đến 23-12-2016 |
32 | 167 | từ 24-01-2020 đến 07-08-2020 |
33 | 181 | từ 14-06-2019 đến 13-12-2019 |
34 | 195 | từ 05-08-2011 đến 17-02-2012 |
35 | 202 | từ 21-02-2014 đến 12-09-2014 |
36 | 181 | từ 27-03-2020 đến 23-10-2020 |
37 | 230 | từ 27-09-2019 đến 12-06-2020 |
38 | 230 | từ 07-08-2009 đến 26-03-2010 |
39 | 216 | từ 30-11-2012 đến 05-07-2013 |
40 | 244 | từ 02-04-2010 đến 03-12-2010 |
41 | 181 | từ 07-09-2012 đến 08-03-2013 |
42 | 202 | từ 17-04-2015 đến 06-11-2015 |
43 | 181 | từ 24-01-2014 đến 25-07-2014 |
44 | 181 | từ 24-05-2019 đến 22-11-2019 |
45 | 202 | từ 16-09-2016 đến 07-04-2017 |
46 | 356 | từ 26-02-2010 đến 18-02-2011 |
47 | 195 | từ 31-12-2010 đến 15-07-2011 |
48 | 202 | từ 22-09-2017 đến 13-04-2018 |
49 | 216 | từ 25-03-2011 đến 28-10-2011 |
50 | 321 | từ 03-08-2018 đến 21-06-2019 |
51 | 202 | từ 09-05-2014 đến 28-11-2014 |
52 | 300 | từ 11-12-2009 đến 08-10-2010 |
53 | 188 | từ 11-04-2014 đến 17-10-2014 |
54 | 209 | từ 19-04-2019 đến 15-11-2019 |
55 | 174 | từ 20-02-2009 đến 14-08-2009 |
56 | 195 | từ 25-12-2015 đến 08-07-2016 |
57 | 209 | từ 02-08-2013 đến 28-02-2014 |
58 | 223 | từ 13-05-2016 đến 23-12-2016 |
59 | 153 | từ 20-10-2017 đến 23-03-2018 |
60 | 223 | từ 18-10-2013 đến 30-05-2014 |
61 | 188 | từ 23-05-2014 đến 28-11-2014 |
62 | 244 | từ 14-08-2020 đến 16-04-2021 |
63 | 139 | từ 11-08-2017 đến 29-12-2017 |
64 | 160 | từ 04-05-2012 đến 12-10-2012 |
65 | 202 | từ 23-11-2012 đến 14-06-2013 |
66 | 153 | từ 09-01-2015 đến 12-06-2015 |
67 | 153 | từ 25-06-2010 đến 26-11-2010 |
68 | 174 | từ 01-04-2011 đến 23-09-2011 |
69 | 181 | từ 12-06-2015 đến 11-12-2015 |
70 | 139 | từ 05-05-2017 đến 22-09-2017 |
71 | 174 | từ 26-05-2017 đến 17-11-2017 |
72 | 174 | từ 31-12-2010 đến 24-06-2011 |
73 | 160 | từ 26-01-2018 đến 06-07-2018 |
74 | 202 | từ 20-07-2018 đến 08-02-2019 |
75 | 160 | từ 01-03-2019 đến 09-08-2019 |
76 | 202 | từ 04-10-2013 đến 25-04-2014 |
77 | 272 | từ 22-06-2012 đến 22-03-2013 |
78 | 188 | từ 10-07-2020 đến 15-01-2021 |
79 | 181 | từ 05-04-2013 đến 04-10-2013 |
80 | 202 | từ 06-10-2017 đến 27-04-2018 |
81 | 209 | từ 26-04-2013 đến 22-11-2013 |
82 | 223 | từ 15-05-2020 đến 25-12-2020 |
83 | 195 | từ 24-05-2019 đến 06-12-2019 |
84 | 314 | từ 10-12-2010 đến 21-10-2011 |
85 | 174 | từ 15-01-2016 đến 08-07-2016 |
86 | 160 | từ 17-12-2010 đến 27-05-2011 |
87 | 139 | từ 17-09-2010 đến 04-02-2011 |
88 | 237 | từ 05-01-2018 đến 31-08-2018 |
89 | 244 | từ 25-10-2013 đến 27-06-2014 |
90 | 209 | từ 25-03-2016 đến 21-10-2016 |
91 | 153 | từ 13-01-2017 đến 16-06-2017 |
92 | 251 | từ 15-09-2017 đến 25-05-2018 |
93 | 230 | từ 20-11-2009 đến 09-07-2010 |
94 | 167 | từ 29-10-2010 đến 15-04-2011 |
95 | 139 | từ 28-06-2019 đến 15-11-2019 |
96 | 216 | từ 16-10-2020 đến 21-05-2021 |
97 | 181 | từ 04-12-2009 đến 04-06-2010 |
98 | 188 | từ 01-06-2018 đến 07-12-2018 |
99 | 230 | từ 02-03-2012 đến 19-10-2012 |
Thống kê chu kỳ gan XSTV | ||
Bộ số | Chu kỳ | Khoảng thời gian |
---|---|---|
00 | 167 | từ 18-10-2019 đến 01-05-2020 |
01 | 174 | từ 17-04-2009 đến 09-10-2009 |
02 | 181 | từ 04-12-2009 đến 04-06-2010 |
03 | 160 | từ 26-07-2013 đến 03-01-2014 |
04 | 181 | từ 20-04-2018 đến 19-10-2018 |
05 | 251 | từ 28-08-2009 đến 07-05-2010 |
06 | 230 | từ 26-08-2011 đến 13-04-2012 |
07 | 223 | từ 01-05-2015 đến 11-12-2015 |
08 | 202 | từ 18-04-2014 đến 07-11-2014 |
09 | 188 | từ 31-05-2019 đến 06-12-2019 |
10 | 160 | từ 04-03-2016 đến 12-08-2016 |
11 | 139 | từ 23-07-2010 đến 10-12-2010 |
12 | 160 | từ 12-08-2011 đến 20-01-2012 |
13 | 132 | từ 14-02-2020 đến 24-07-2020 |
14 | 181 | từ 05-07-2013 đến 03-01-2014 |
15 | 244 | từ 27-05-2011 đến 27-01-2012 |
16 | 202 | từ 23-12-2016 đến 14-07-2017 |
17 | 160 | từ 10-02-2012 đến 20-07-2012 |
18 | 314 | từ 14-12-2012 đến 25-10-2013 |
19 | 223 | từ 06-04-2012 đến 16-11-2012 |
20 | 216 | từ 21-02-2014 đến 26-09-2014 |
21 | 216 | từ 24-01-2020 đến 25-09-2020 |
22 | 251 | từ 30-03-2012 đến 07-12-2012 |
23 | 160 | từ 09-12-2016 đến 19-05-2017 |
24 | 132 | từ 25-09-2009 đến 05-02-2010 |
25 | 181 | từ 10-02-2017 đến 11-08-2017 |
26 | 209 | từ 24-05-2019 đến 20-12-2019 |
27 | 181 | từ 24-07-2015 đến 22-01-2016 |
28 | 195 | từ 09-08-2013 đến 21-02-2014 |
29 | 209 | từ 19-04-2019 đến 15-11-2019 |
30 | 125 | từ 26-06-2020 đến 30-10-2020 |
31 | 223 | từ 06-01-2012 đến 17-08-2012 |
32 | 139 | từ 16-03-2012 đến 03-08-2012 |
33 | 237 | từ 13-05-2011 đến 06-01-2012 |
34 | 216 | từ 09-05-2014 đến 12-12-2014 |
35 | 286 | từ 17-10-2014 đến 31-07-2015 |
36 | 342 | từ 09-02-2018 đến 18-01-2019 |
37 | 160 | từ 06-12-2013 đến 16-05-2014 |
38 | 209 | từ 01-03-2019 đến 27-09-2019 |
39 | 230 | từ 10-01-2020 đến 25-09-2020 |
40 | 174 | từ 06-02-2009 đến 31-07-2009 |
41 | 349 | từ 29-07-2016 đến 14-07-2017 |
42 | 202 | từ 07-09-2012 đến 29-03-2013 |
43 | 132 | từ 29-04-2011 đến 09-09-2011 |
44 | 223 | từ 05-04-2013 đến 15-11-2013 |
45 | 209 | từ 18-05-2018 đến 14-12-2018 |
46 | 167 | từ 05-12-2014 đến 22-05-2015 |
47 | 251 | từ 05-09-2014 đến 15-05-2015 |
48 | 139 | từ 02-02-2018 đến 22-06-2018 |
49 | 167 | từ 24-10-2014 đến 10-04-2015 |
50 | 363 | từ 20-06-2014 đến 19-06-2015 |
51 | 258 | từ 10-07-2020 đến 26-03-2021 |
52 | 188 | từ 09-06-2017 đến 15-12-2017 |
53 | 153 | từ 20-05-2016 đến 21-10-2016 |
54 | 209 | từ 14-05-2010 đến 10-12-2010 |
55 | 181 | từ 04-03-2016 đến 02-09-2016 |
56 | 195 | từ 17-08-2018 đến 01-03-2019 |
57 | 202 | từ 24-12-2010 đến 15-07-2011 |
58 | 167 | từ 04-04-2014 đến 19-09-2014 |
59 | 188 | từ 30-08-2013 đến 07-03-2014 |
60 | 188 | từ 17-04-2015 đến 23-10-2015 |
61 | 195 | từ 27-03-2020 đến 06-11-2020 |
62 | 181 | từ 05-01-2018 đến 06-07-2018 |
63 | 258 | từ 06-11-2015 đến 22-07-2016 |
64 | 237 | từ 29-04-2016 đến 23-12-2016 |
65 | 202 | từ 15-11-2013 đến 06-06-2014 |
66 | 244 | từ 28-04-2017 đến 29-12-2017 |
67 | 223 | từ 13-03-2009 đến 23-10-2009 |
68 | 167 | từ 26-06-2009 đến 11-12-2009 |
69 | 216 | từ 25-02-2011 đến 30-09-2011 |
70 | 209 | từ 17-01-2020 đến 11-09-2020 |
71 | 181 | từ 30-12-2011 đến 29-06-2012 |
72 | 167 | từ 14-02-2020 đến 28-08-2020 |
73 | 223 | từ 20-05-2016 đến 30-12-2016 |
74 | 237 | từ 07-08-2015 đến 01-04-2016 |
75 | 174 | từ 05-11-2010 đến 29-04-2011 |
76 | 146 | từ 30-11-2012 đến 26-04-2013 |
77 | 237 | từ 15-04-2011 đến 09-12-2011 |
78 | 244 | từ 19-06-2020 đến 19-02-2021 |
79 | 146 | từ 28-12-2012 đến 24-05-2013 |
80 | 174 | từ 22-11-2019 đến 12-06-2020 |
81 | 265 | từ 24-04-2009 đến 15-01-2010 |
82 | 307 | từ 24-01-2014 đến 28-11-2014 |
83 | 146 | từ 02-07-2010 đến 26-11-2010 |
84 | 167 | từ 16-06-2017 đến 01-12-2017 |
85 | 174 | từ 09-09-2016 đến 03-03-2017 |
86 | 188 | từ 30-09-2011 đến 06-04-2012 |
87 | 244 | từ 24-06-2016 đến 24-02-2017 |
88 | 251 | từ 12-07-2013 đến 21-03-2014 |
89 | 230 | từ 21-05-2010 đến 07-01-2011 |
90 | 216 | từ 06-03-2015 đến 09-10-2015 |
91 | 181 | từ 13-03-2020 đến 09-10-2020 |
92 | 174 | từ 20-01-2012 đến 13-07-2012 |
93 | 363 | từ 12-11-2010 đến 11-11-2011 |
94 | 244 | từ 16-09-2016 đến 19-05-2017 |
95 | 146 | từ 21-01-2011 đến 17-06-2011 |
96 | 146 | từ 07-10-2011 đến 02-03-2012 |
97 | 286 | từ 01-06-2018 đến 15-03-2019 |
98 | 181 | từ 25-03-2011 đến 23-09-2011 |
99 | 223 | từ 18-09-2015 đến 29-04-2016 |
Chúc độc giả của dudoanxsmb.com may mắn với kết quả dự đoán xsmn 16/09/2022 cùng chuyên gia soi cầu XSMN thứ 6 hàng tuần!
Tin liên quan
Soi cầu miền Nam VIP - Dự đoán MN hôm nay 22/09/2023
Soi cầu miền Nam VIP 22/09/2023, thông tin dự đoán MN hôm nay ngày Thứ 6 tại các đài xổ số kiến thiết: Bình Dương, Vĩnh Long và XSKT Trà Vinh
Dự đoán XSBD - Soi cầu xổ số Bình Dương hôm nay - Thứ 6
Dự đoán XSBD hôm nay - Xem lại thống kê soi cầu xổ số Bình Dương thứ 6 hàng tuần và hướng dẫn lấy số vip BD siêu chuẩn rất dễ trúng thưởng giải đặc biệt.
Dự đoán XSVL siêu chuẩn - Soi cầu xổ số Vĩnh Long tài lộc
Dự đoán XSVL siêu chuẩn ngày Thứ 6 - Soi cầu VL tài lộc hôm nay mang lại những kết quả chốt số tưng bừng, trúng ngay bạch thủ VIP